Định nghĩa của từ sports shirt

sports shirtnoun

áo thể thao

/ˈspɔːts ʃɜːt//ˈspɔːrts ʃɜːrt/

Thuật ngữ "sports shirt" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các quý ông tham gia các hoạt động ngoài trời như săn bắn, đua ngựa và chơi gôn bắt đầu cần trang phục thiết thực và thoải mái hơn so với trang phục trang trọng thông thường của họ. Những hoạt động này thường liên quan đến hoạt động thể chất, đòi hỏi trang phục thoáng khí, nhẹ và thấm mồ hôi. Để đáp ứng nhu cầu này, các nhà sản xuất quần áo bắt đầu sản xuất áo sơ mi làm từ chất liệu nhẹ như cotton hoặc vải lanh, tay áo ngắn và kiểu cổ hở hoặc có cổ. Những chiếc áo sơ mi này thường được thiết kế với các khía cạnh chức năng như cổ tay áo cài nút để tránh bị tuột lên trong quá trình hoạt động thể chất và vạt áo cài nút để bảo vệ áo khỏi bị đổ hoặc ố. Thuật ngữ "sports shirt" trở nên phổ biến như một cách để phân biệt những chiếc áo sơ mi thiết thực và chức năng này với những chiếc áo sơ mi trang trọng và bó sát hơn được mặc ở văn phòng hoặc tại các sự kiện trang trọng. Thuật ngữ này nhấn mạnh vào thực tế là những chiếc áo sơ mi này được thiết kế cho các hoạt động hoặc môn thể thao cụ thể và nhấn mạnh vào chức năng và tính linh hoạt của chúng vượt ra ngoài phạm vi trang phục thường ngày. Theo thời gian, áo thể thao ngày càng trở nên phổ biến để mặc hàng ngày, với các biến thể như áo polo, áo bóng bầu dục và áo bóng chày kết hợp các tính năng đặc trưng cho môn thể thao tương ứng. Tuy nhiên, quan niệm ban đầu về áo thể thao là một loại trang phục thiết thực và chức năng cho hoạt động thể chất vẫn là một khía cạnh cốt lõi của bản sắc của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Maya proudly dons her soccer team's sports shirt as she watches them play their big game on the field.

    Maya tự hào mặc chiếc áo thể thao của đội bóng đá của mình khi theo dõi họ chơi trận đấu lớn trên sân.

  • Alex pair his plain white sports shirt with his favorite team's logo for a casual yet stylish look.

    Alex kết hợp chiếc áo sơ mi thể thao trắng trơn với logo đội bóng yêu thích của mình để có vẻ ngoài giản dị nhưng vẫn sành điệu.

  • Max bursts into the gym wearing his gym's sports shirt for his weekly CrossFit class.

    Max lao vào phòng tập thể dục với chiếc áo thể thao của phòng tập để tham gia lớp CrossFit hàng tuần.

  • Sasha loves wearing her rugby team's sports shirt when she watches them win games on television.

    Sasha thích mặc áo thể thao của đội bóng bầu dục khi xem họ giành chiến thắng trên truyền hình.

  • Tyler and his buddies proudly represent their high school's sports teams by wearing their school colors' sports shirts to pep rallies.

    Tyler và những người bạn của mình tự hào đại diện cho các đội thể thao của trường trung học bằng cách mặc áo đấu thể thao mang màu sắc của trường trong các buổi cổ vũ.

  • Rachel's sports shirt from her college days still holds a special place in her closet, reminding her of the good times she had playing volleyball and representing her team.

    Chiếc áo thể thao thời đại học của Rachel vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong tủ đồ của cô, gợi nhớ về khoảng thời gian tuyệt vời khi chơi bóng chuyền và đại diện cho đội của mình.

  • In the summer, James wears his fishing club's sports shirt while casting his line at the nearby lake.

    Vào mùa hè, James mặc áo thể thao của câu lạc bộ câu cá khi thả câu ở hồ nước gần đó.

  • Mia, a fitness enthusiast, wears her personal training center's sports shirt during her workout sessions.

    Mia, một người đam mê thể dục, mặc áo thể thao của trung tâm đào tạo cá nhân trong các buổi tập luyện.

  • Lucas, a fanatic sports fan, often collects and wears sports shirts from different teams around the world.

    Lucas, một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt, thường sưu tập và mặc áo đấu thể thao của nhiều đội khác nhau trên thế giới.

  • During charity events, Sarah prefers wearing sports shirts with logos from various cancer-related organizations as a symbol of hope and encouragement.

    Trong các sự kiện từ thiện, Sarah thích mặc áo thể thao có logo của nhiều tổ chức liên quan đến ung thư như một biểu tượng của hy vọng và sự khích lệ.

Từ, cụm từ liên quan