Định nghĩa của từ sports car

sports carnoun

xe thể thao

/ˈspɔːts kɑː(r)//ˈspɔːrts kɑːr/

Thuật ngữ "sports car" ban đầu có nguồn gốc từ châu Âu vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Anh và Đức. Tại Anh, thuật ngữ này được ngành công nghiệp ô tô giới thiệu để mô tả những chiếc xe thể thao cạnh tranh được thiết kế cho Giải đua Brooklands 500 Mile thường niên, bắt đầu vào năm 1931. Những chiếc xe này dựa trên khung gầm mạnh mẽ, nhẹ và được trang bị động cơ dung tích lớn có thể đạt tốc độ cao. Tại Đức, thuật ngữ "Spitzensportwagen" (có nghĩa là "top sports car") được sử dụng để mô tả những chiếc xe được chế tạo cho các cuộc thi đua xe thể thao. Những chiếc xe này thường được các nhà sản xuất nhỏ, độc lập tạo ra và được chế tạo để đáp ứng các yêu cầu đua xe cụ thể. Khi những chiếc xe này trở nên phổ biến và bắt đầu vượt qua ranh giới quốc gia, thuật ngữ "sports car" bắt đầu được chấp nhận trên toàn thế giới. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 khi các nhà sản xuất Mỹ bắt đầu sản xuất các phiên bản xe thể thao của riêng họ. Theo nghĩa rộng hơn, xe thể thao hiện được định nghĩa là một loại xe hai cửa hiệu suất cao được thiết kế để lái xe và xử lý mạnh mẽ. Thuật ngữ này thường gắn liền với những chiếc xe có thiết kế thân xe bóng bẩy, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến, trở thành biểu tượng của sự sang trọng và hiệu suất.

namespace
Ví dụ:
  • The sleek orange sports car attracted stares as it roared down the highway.

    Chiếc xe thể thao màu cam bóng bẩy thu hút mọi ánh nhìn khi lao vút trên đường cao tốc.

  • John dreamed of owning a red Ferrari sports car since he was a child, but he had to settle for a convertible instead.

    John đã mơ ước sở hữu một chiếc xe thể thao Ferrari màu đỏ từ khi còn nhỏ, nhưng cuối cùng anh phải mua một chiếc xe mui trần.

  • The Porsche 911 sports car is known for its impressive acceleration and handling, making it a favorite among racing enthusiasts.

    Xe thể thao Porsche 911 nổi tiếng với khả năng tăng tốc và xử lý ấn tượng, khiến nó trở thành mẫu xe được những người đam mê đua xe yêu thích.

  • Jacob's Lamborghini sports car was the envy of all his friends, and he loved nothing more than taking it for a spin on winding country roads.

    Chiếc xe thể thao Lamborghini của Jacob khiến tất cả bạn bè cậu phải ghen tị, và cậu không thích gì hơn là được lái nó trên những con đường quanh co ở nông thôn.

  • The McLaren SP sports car is a hybrid masterpiece, combining electric power and gasoline for an unparalleled driving experience.

    Xe thể thao McLaren SP là một kiệt tác hybrid, kết hợp sức mạnh điện và xăng để mang đến trải nghiệm lái xe vô song.

  • After a long day at work, Mike unwound by taking his Audi R8 sports car for a thrilling drive on the open road.

    Sau một ngày dài làm việc, Mike thư giãn bằng cách lái chiếc xe thể thao Audi R8 của mình trên một chuyến đi đầy phấn khích trên đường.

  • The sleek lines and powerful engine of the Jaguar F-TYPE sports car make it a true beauty of the automotive world.

    Những đường nét thanh thoát và động cơ mạnh mẽ của xe thể thao Jaguar F-TYPE khiến đây trở thành vẻ đẹp thực sự của thế giới ô tô.

  • Emma's collection of classic sports cars was worth a small fortune, with each car telling its own unique story of speed and style.

    Bộ sưu tập xe thể thao cổ điển của Emma có giá trị rất lớn, mỗi chiếc xe đều kể một câu chuyện riêng về tốc độ và phong cách.

  • Every Sunday morning, David took his Aston Martin DB11 sports car for a leisurely drive through the countryside, relishing the sound of the engine and the wind in his hair.

    Mỗi sáng Chủ Nhật, David lái chiếc xe thể thao Aston Martin DB11 của mình đi dạo quanh vùng nông thôn, tận hưởng âm thanh của động cơ và gió thổi qua tóc.

  • Lisa's Corvette Stingray sports car was the perfect complement to her bold and confident personality, with its fierce exterior and heart-stopping speed.

    Chiếc xe thể thao Corvette Stingray của Lisa là sự bổ sung hoàn hảo cho tính cách táo bạo và tự tin của cô, với vẻ ngoài dữ dằn và tốc độ kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan