Định nghĩa của từ extreme sport

extreme sportnoun

thể thao mạo hiểm

/ɪkˌstriːm ˈspɔːt//ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/

Thuật ngữ "extreme sport" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để mô tả một thể loại hoạt động thể thao mới thách thức các giới hạn truyền thống và vượt qua các ranh giới về thể chất và tinh thần. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số học giả đã lần theo dấu vết của nó vào giữa những năm 1980 khi vận động viên lướt ván và người chèo thuyền Laird Hamilton đặt ra thuật ngữ "thể thao dưới nước cực độ" để mô tả các kỹ thuật lướt sóng lớn nguy hiểm và phi truyền thống của mình vào thời điểm đó. Sự phổ biến của các môn thể thao mạo hiểm có thể là do một số yếu tố. Sự phát triển của các mạng lưới truyền thông toàn cầu, phương tiện truyền thông xã hội và sự ra đời của máy ảnh độ nét cao vào những năm 90 đã giúp các môn thể thao mạo hiểm được công nhận rộng rãi. Chúng được giới thiệu trong các chương trình truyền hình thể thao phổ biến và các sự kiện quốc gia và quốc tế bắt đầu được tổ chức. Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ thiết bị, chẳng hạn như vật liệu nhẹ hơn và chắc hơn cho ván trượt, ván trượt và xe đạp, cho phép các vận động viên theo đuổi những kỳ tích nguy hiểm và kích thích adrenaline hơn. Từ "extreme" gợi lên sự phấn khích, nguy hiểm và chấp nhận rủi ro cao. Nó cho thấy rằng những hoạt động này vượt ra ngoài những hoạt động thường ngày và đòi hỏi một mức độ thử thách và khó khăn không dành cho tất cả mọi người. Những môn thể thao này thường được thực hiện riêng lẻ thay vì theo nhóm, cho phép chấp nhận rủi ro cá nhân và phần thưởng lớn hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "extreme" đôi khi cũng gây ra sự chỉ trích và tranh luận. Những người chỉ trích cho rằng nhãn hiệu này có thể duy trì hình ảnh "siêu nam tính", thường được nam giới cho là như vậy, có thể dùng để loại trừ những giới tính khác khỏi việc tham gia các môn thể thao này. Ngoài ra, thuật ngữ này vô tình có thể phủ nhận những nguy hiểm và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các môn thể thao này, làm giảm tầm quan trọng và tác động thực tế của chúng. Mặc dù có những hạn chế, thuật ngữ "extreme sports" vẫn phổ biến trong văn hóa phương Tây đương đại, được sử dụng để mô tả các hoạt động từ lướt sóng lớn và trượt ván đến nhảy dù và bay wingsuit. Có vẻ như sức hấp dẫn nằm ở khát khao phiêu lưu, trải nghiệm tăng đột biến adrenaline và cơ hội vượt qua ranh giới của chúng ta trong quá trình này.

namespace
Ví dụ:
  • Lynda is an adrenaline junkie who loves participating in extreme sports like skydiving, bungee jumping, and base jumping.

    Lynda là một người nghiện adrenaline và thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù, nhảy bungee và nhảy dù cao.

  • In order to satisfy their passion for extreme sports, a group of thrill-seekers signed up for a week-long kayaking expedition in the heart of the Amazon rainforest.

    Để thỏa mãn niềm đam mê thể thao mạo hiểm, một nhóm người thích cảm giác mạnh đã đăng ký tham gia chuyến thám hiểm chèo thuyền kayak kéo dài một tuần giữa lòng rừng mưa nhiệt đới Amazon.

  • Kiera's extreme sport of choice is snowboarding, as she loves the feeling of gliding down steep, snow-covered mountains at high speeds.

    Môn thể thao mạo hiểm mà Kiera lựa chọn là trượt ván trên tuyết, vì cô bé thích cảm giác lướt xuống những ngọn núi phủ tuyết dốc với tốc độ cao.

  • At 40 years old, Michael decided to take up wing suit flying and has since become an accomplished extreme athlete, jumping off cliffs and soaring over stunning landscapes.

    Ở tuổi 40, Michael quyết định tham gia bộ môn bay dù và từ đó đã trở thành một vận động viên thể thao mạo hiểm lão luyện, có thể nhảy từ vách đá xuống và lướt trên những cảnh quan tuyệt đẹp.

  • From rock climbing to racing motorbikes, Jake has tried numerous extreme sports, but it's BASE skydiving that really gets his heart racing.

    Từ leo núi đến đua xe mô tô, Jake đã thử nhiều môn thể thao mạo hiểm, nhưng chỉ có nhảy dù BASE mới thực sự khiến tim anh đập nhanh.

  • Olivia's love for extreme sports led her to compete in the prestigious Red Bull Rampage, a mountain bike competition that takes place in the most dangerous and steep terrain.

    Niềm đam mê thể thao mạo hiểm của Olivia đã thôi thúc cô tham gia giải đua xe đạp leo núi danh giá Red Bull Rampage, diễn ra trên địa hình dốc và nguy hiểm nhất.

  • Having conquered many extreme sports, Samantha is now seeking out even more challenging activities, such as ice climbing and deep-sea diving.

    Sau khi chinh phục nhiều môn thể thao mạo hiểm, Samantha hiện đang tìm kiếm những hoạt động thử thách hơn như leo núi băng và lặn biển sâu.

  • During the summer, Mark spends his weekends white-water rafting, taking on some of the most extreme rapids in the world.

    Vào mùa hè, Mark dành những ngày cuối tuần để chèo thuyền vượt thác, vượt qua một số thác ghềnh nguy hiểm nhất trên thế giới.

  • Mark's friend, Sophia, is equally daring, and her extreme sport of choice is cliff jumping, hurling herself off high cliffs into bodies of water below.

    Bạn của Mark, Sophia, cũng táo bạo không kém, và môn thể thao mạo hiểm mà cô ấy lựa chọn là nhảy từ vách đá cao xuống vùng nước bên dưới.

  • In need of a new thrill, Nolan has started training for free diving, an extreme sport that involves diving to intense depths with minimal equipment.

    Vì cần một cảm giác mạnh mới, Nolan đã bắt đầu luyện tập lặn tự do, một môn thể thao mạo hiểm đòi hỏi phải lặn xuống độ sâu lớn chỉ với một thiết bị tối thiểu.

Từ, cụm từ liên quan