Định nghĩa của từ winter sports

winter sportsnoun

thể thao mùa đông

/ˌwɪntə ˈspɔːts//ˌwɪntər ˈspɔːrts/

Thuật ngữ "winter sports" dùng để chỉ các hoạt động thể thao thường được thực hiện vào mùa lạnh nhất trong năm, tức là mùa đông. Trong khi các môn thể thao cụ thể thuộc thể loại này có thể thay đổi tùy theo khu vực và văn hóa, một số ví dụ bao gồm trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt băng, trượt băng nghệ thuật, uốn tóc và nhảy trượt tuyết. Từ "sports" bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ, "sp̄ere", có nghĩa là "game" hoặc "chơi", phát triển thành tiếng Anh trung cổ "sporst", và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại "sports". Từ "winter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "winter", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wintraz", có nghĩa là "mùa đông, tuyết rơi", và có liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "vǫlterr", có nghĩa là "mùa lạnh" và tiếng Đức cổ "wintar", cũng có nghĩa là "mùa đông". Do đó, cụm từ "winter sports" là hậu duệ trực tiếp của những từ tiếng Anh cổ này và nó phản ánh sự phát triển của chúng theo thời gian cũng như ý nghĩa văn hóa của những trò tiêu khiển này trong những tháng lạnh hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Winter sports enthusiasts flock to the mountains every year to hit the slopes and go skiing and snowboarding.

    Những người đam mê thể thao mùa đông đổ xô đến vùng núi hàng năm để trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.

  • The Olympic Winter Games feature a variety of ice sports like ice hockey, figure skating, and speed skating.

    Thế vận hội mùa đông có nhiều môn thể thao trên băng như khúc côn cầu trên băng, trượt băng nghệ thuật và trượt băng tốc độ.

  • Cross-country skiing is a popular winter activity that allows athletes to experience the beauty of snowy landscapes while getting a workout.

    Trượt tuyết băng đồng là hoạt động mùa đông phổ biến cho phép các vận động viên trải nghiệm vẻ đẹp của cảnh quan tuyết trong khi tập luyện.

  • Bobsledding and skeleton are high-speed winter sports that require athletes to be fearless and focused.

    Trượt tuyết và trượt băng nằm sấp là những môn thể thao mùa đông tốc độ cao đòi hỏi người chơi phải dũng cảm và tập trung.

  • Ice climbing is a challenging winter activity that involves scaling frozen waterfalls and cliffs.

    Leo núi băng là một hoạt động mùa đông đầy thử thách, bao gồm việc leo lên những thác nước và vách đá đóng băng.

  • Nordic combined is a unique winter sport that combines cross-country skiing and ski jumping.

    Nordic combined là môn thể thao mùa đông độc đáo kết hợp trượt tuyết băng đồng và nhảy trượt tuyết.

  • Snowshoeing is a low-impact winter activity that allows people to explore pristine, snowy wilderness areas.

    Đi giày tuyết là hoạt động mùa đông ít tác động cho phép mọi người khám phá những khu vực hoang dã phủ đầy tuyết nguyên sơ.

  • Freestyle skiing and snowboarding feature acrobatic feats like flips, spins, and jumps.

    Trượt tuyết tự do và trượt ván trên tuyết có các động tác nhào lộn như lộn vòng, xoay tròn và nhảy.

  • Ice fishing is a popular winter pastime that can lead to catching trophy-sized fish.

    Câu cá trên băng là trò tiêu khiển phổ biến vào mùa đông và có thể câu được những con cá lớn.

  • Winter sports provide a range of physical and mental benefits like improved cardiovascular health, enhanced coordination, and increased confidence.

    Các môn thể thao mùa đông mang lại nhiều lợi ích về thể chất và tinh thần như cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường khả năng phối hợp và tăng sự tự tin.