Định nghĩa của từ spoken word

spoken wordnoun

lời nói

/ˌspəʊkən ˈwɜːd//ˌspəʊkən ˈwɜːrd/

Thuật ngữ "spoken word" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 20 như một cách để mô tả một loại hình nghệ thuật trình diễn kết hợp thơ nói, kể chuyện và đọc thơ theo nhịp điệu. Nó xuất hiện từ truyền thống truyền miệng của người Mỹ gốc Phi và Caribe, có lịch sử từ thời xa xưa. Phong trào thơ nói trở nên nổi bật vào những năm 1960 và 1970 như một cách giải quyết các vấn đề xã hội và chính trị thông qua trình diễn. Các nhà thơ nói như Gil Scott-Heron, Last Poets và Nikki Giovanni đã trở thành những nhân vật có ảnh hưởng trong phong trào này, sử dụng lời nói của họ để thách thức thẩm quyền, truyền cảm hứng thay đổi và thúc đẩy ý thức xã hội. Bản thân cái tên "spoken word" được Elaine Equi, một nhà thơ người Mỹ và là người sáng lập Dự án thơ tại Nhà thờ St. Mark ở Thành phố New York, đặt ra vào những năm 1980. Equi sử dụng thuật ngữ này như một cách để phân biệt thơ trình diễn với các hình thức văn học truyền thống thường được đọc thầm. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một thể loại nghệ thuật được công nhận rộng rãi và các buổi biểu diễn nói tiếp tục là một công cụ mạnh mẽ cho hoạt động xã hội, thể hiện bản thân và xây dựng cộng đồng.

namespace

language expressed in speech, rather than being written or sung

ngôn ngữ được diễn đạt bằng lời nói, thay vì được viết hoặc hát

Ví dụ:
  • She combines visual images and the spoken word to great effect in her presentations.

    Cô kết hợp hình ảnh trực quan và lời nói một cách hiệu quả trong các bài thuyết trình của mình.

a type of poetry that is spoken aloud and performed to an audience

một loại thơ được đọc to và trình bày trước đám đông

Ví dụ:
  • Sounding the Spider is a day of spoken word and live music from local artists.

    Sounding the Spider là ngày hội thảo và âm nhạc trực tiếp từ các nghệ sĩ địa phương.

Từ, cụm từ liên quan