Định nghĩa của từ mic

micnoun

micrô

/maɪk//maɪk/

Từ "mic" là dạng rút gọn của "microphone," được đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "microphone" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mikros" có nghĩa là "small" và "phone" có nghĩa là "giọng nói". Chiếc micro đầu tiên được Emile Berliner phát minh vào năm 1877 và ban đầu nó được gọi là "telegraphone", nhưng sau đó tên được đổi thành "microphone" để phản ánh khả năng thu và khuếch đại những âm thanh nhỏ của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "mic" đã trở thành một cách nói thông tục, đặc biệt là trong ngành công nghiệp âm nhạc và phát thanh, như một cách viết tắt để chỉ micro. Ngày nay, thuật ngữ "mic" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm âm nhạc, phim ảnh và sân khấu, để chỉ bất kỳ thiết bị nào thu và khuếch đại âm thanh. Mặc dù có nguồn gốc từ những ngày đầu của công nghệ âm thanh, thuật ngữ "mic" đã trở thành một phần không thể thiếu của ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • In our lab, we regularly use a high-powered mic to listen for vibrations in our experiments.

    Trong phòng thí nghiệm, chúng tôi thường xuyên sử dụng micrô công suất lớn để lắng nghe các rung động trong các thí nghiệm.

  • The concert hall was so quiet, you could hear a pin drop or the soft hum of the house mic.

    Phòng hòa nhạc yên tĩnh đến nỗi bạn có thể nghe thấy tiếng rơi của một chiếc ghim hoặc tiếng vo ve nhẹ nhàng của micro trong nhà.

  • Before the presentation, the speaker double-checked that the mic was properly positioned and that their audio levels were correct.

    Trước khi thuyết trình, người thuyết trình kiểm tra lại xem micrô đã được đặt đúng vị trí chưa và mức âm thanh đã chính xác chưa.

  • During the live broadcast, the announcer accidently knocked over the microphone stand, causing a loud thud that momentarily silenced the audience.

    Trong lúc phát sóng trực tiếp, người dẫn chương trình đã vô tình làm đổ chân đế micro, gây ra tiếng động lớn khiến khán giả im lặng trong giây lát.

  • The singer tried to hit some high notes without the aid of a mic, but her voice cracked and she had to restart the song.

    Nữ ca sĩ đã cố gắng hát một số nốt cao mà không cần sự trợ giúp của mic, nhưng giọng cô bị vỡ và cô phải hát lại từ đầu bài hát.

  • When the apparatus malfunctioned in the science fair, the mic picked up a faint buzzing sound that disrupted our presentation.

    Khi thiết bị gặp trục trặc trong hội chợ khoa học, mic đã phát ra tiếng vo ve nhỏ làm gián đoạn bài thuyết trình của chúng tôi.

  • The actors on stage relied heavily on the wireless mic packs to project their voices, as the audience was seated far away.

    Các diễn viên trên sân khấu chủ yếu sử dụng bộ micro không dây để truyền giọng nói của mình vì khán giả ngồi ở xa.

  • The politician's voice resonated strongly through the auditorium, amplified by the powerful conference mic system.

    Giọng nói của chính trị gia vang vọng mạnh mẽ khắp khán phòng, được khuếch đại bởi hệ thống micro hội nghị mạnh mẽ.

  • The comedian's mic battery suddenly died during the show, leaving them to shout anecdotes and jokes into the silence.

    Pin micro của diễn viên hài đột nhiên hết trong lúc chương trình đang diễn ra, khiến họ phải hét lên những giai thoại và câu chuyện cười trong sự im lặng.

  • The MC used a lapel mic throughout the evening, allowing him to move around the venue freely without worrying about being heard over the crowd.

    Người dẫn chương trình đã sử dụng micro cài áo trong suốt buổi tối, cho phép anh ấy di chuyển thoải mái quanh địa điểm mà không lo bị đám đông nghe thấy.

Từ, cụm từ liên quan