Định nghĩa của từ split off

split offphrasal verb

tách ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "split off" có thể bắt nguồn từ lĩnh vực tâm lý học, cụ thể là lý thuyết về sự phân ly. Sự phân ly là một hiện tượng tâm lý mô tả sự ngắt kết nối hoặc tách biệt một phần của tính cách khỏi ý thức chính, dẫn đến một bản sắc riêng biệt hoặc trạng thái ý thức thay đổi. Thuật ngữ "split off" được sử dụng để mô tả một loại phân ly cụ thể, trong đó một phần của tính cách tách khỏi ý thức chính và trở thành một thực thể riêng biệt. Sự tách biệt này có thể do các sự kiện chấn thương, chẳng hạn như bị lạm dụng hoặc căng thẳng kéo dài gây ra và có thể dẫn đến sự phát triển của các rối loạn nhân cách, chẳng hạn như rối loạn nhân cách phân ly (DID). Từ "split" được sử dụng trong bối cảnh này vì sự tách biệt giữa ý thức chính và phần tách biệt của tính cách là đột ngột và hoàn toàn, giống như một tờ giấy có thể bị xé đôi khi gấp lại rồi tách ra. Cụm từ "split off" là thuật ngữ mô tả nhiều hơn cho quá trình này, vì nó nhấn mạnh đến sự tách biệt và tách biệt hoàn toàn của phần tách ra khỏi ý thức chính. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "split off" có thể bắt nguồn từ lý thuyết tâm lý về sự phân ly, ám chỉ sự tách rời một phần tính cách khỏi ý thức chính, dẫn đến sự phát triển của một bản sắc riêng biệt hoặc trạng thái ý thức thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The group split off during the hike and got lost in the woods.

    Trong lúc đi bộ đường dài, nhóm đã tách ra và bị lạc trong rừng.

  • After the argument, my best friend split off and stopped speaking to me.

    Sau cuộc tranh cãi, bạn thân của tôi tách ra và không nói chuyện với tôi nữa.

  • The cell split off as a result of cell division, creating a new organism.

    Tế bào tách ra do quá trình phân chia tế bào, tạo ra một sinh vật mới.

  • The company decided to split off its struggling division in order to focus on more profitable ventures.

    Công ty quyết định tách bộ phận đang gặp khó khăn của mình ra để tập trung vào các dự án có lợi nhuận cao hơn.

  • She split off from the party and went for a run in the park.

    Cô ấy tách khỏi bữa tiệc và đi chạy bộ trong công viên.

  • The pain in my back split off into a sharp, shooting sensation that traveled down my legs.

    Cơn đau ở lưng tôi lan tỏa thành cảm giác nhói, lan xuống chân.

  • The pirates split off into smaller groups to carry out their attacks aboard different ships.

    Bọn cướp biển chia thành nhiều nhóm nhỏ hơn để thực hiện các cuộc tấn công trên nhiều con tàu khác nhau.

  • The politician's career split off in a new direction when she decided to run for governor.

    Sự nghiệp của chính trị gia này rẽ sang hướng mới khi bà quyết định tranh cử thống đốc.

  • The electricity split off into two paths, leaving one room in complete darkness.

    Dòng điện tách thành hai đường, khiến căn phòng chìm trong bóng tối hoàn toàn.

  • The roar of the tender splitting off from the train echoed through the silent countryside.

    Tiếng gầm rú của tàu nhỏ tách khỏi đoàn tàu vang vọng khắp vùng nông thôn yên tĩnh.