Định nghĩa của từ spiritualist

spiritualistnoun

Tâm linh

/ˈspɪrɪtʃuəlɪst//ˈspɪrɪtʃuəlɪst/

Từ "spiritualist" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, bắt nguồn từ phong trào Tâm linh đang phát triển mạnh mẽ. Phong trào này, xuất hiện sau Nội chiến Hoa Kỳ, tập trung vào niềm tin vào sự giao tiếp với linh hồn của người đã khuất. Thuật ngữ "spiritualist" ban đầu được sử dụng để mô tả những cá nhân thực hành hoặc tin vào Tâm linh. Nó bắt nguồn từ "spiritual", ám chỉ các khía cạnh phi vật chất hoặc phi vật chất của sự tồn tại của con người, và hậu tố "-ist", chỉ người tin tưởng hoặc thực hành.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo thuyết duy linh

namespace
Ví dụ:
  • Kathleen was a devout spiritualist who believed in the communication between the physical world and the spirit realm.

    Kathleen là một người theo thuyết tâm linh sùng đạo, tin vào sự giao tiếp giữa thế giới vật chất và thế giới tâm linh.

  • The spiritualist community gathered every Sunday for a service that included meditation, prayer, and group healing sessions.

    Cộng đồng theo thuyết tâm linh tụ họp vào mỗi Chủ Nhật để tham gia buổi lễ bao gồm thiền định, cầu nguyện và các buổi chữa bệnh theo nhóm.

  • The author's interest in spirituality led her to explore the teachings of spiritually evolved beings through the practice of spiritualism.

    Niềm đam mê tâm linh đã thôi thúc tác giả khám phá những lời dạy của các thực thể tiến hóa về mặt tâm linh thông qua việc thực hành thuyết duy linh.

  • The medium claimed to have received messages from departed loved ones during the spiritualist session, leaving the attendees in awe.

    Người này khẳng định đã nhận được thông điệp từ những người thân yêu đã khuất trong buổi giao lưu tâm linh, khiến những người tham dự vô cùng kinh ngạc.

  • The couple's spiritual beliefs led them to explore the concept of Reiki, a form of spiritual healing, in their journey towards self-discovery.

    Niềm tin tâm linh của cặp đôi này đã dẫn họ khám phá khái niệm Reiki, một hình thức chữa bệnh tâm linh, trong hành trình khám phá bản thân.

  • Emily's spiritualist activities included attending seances, visiting spiritualist centers, and participating in meditation workshops.

    Các hoạt động tâm linh của Emily bao gồm tham dự các buổi cầu hồn, thăm các trung tâm tâm linh và tham gia các hội thảo thiền định.

  • The spiritualist understood that their daily practices and beliefs impacted their perspective on life and helped them stay connected to their spiritual path.

    Người theo thuyết tâm linh hiểu rằng các hoạt động thực hành và niềm tin hàng ngày của họ tác động đến quan điểm sống và giúp họ duy trì sự kết nối với con đường tâm linh của mình.

  • The spiritualist community welcomed people from all backgrounds and beliefs, encouraging individuals to find a more profound connection to the divine.

    Cộng đồng theo thuyết tâm linh chào đón mọi người từ mọi hoàn cảnh và tín ngưỡng, khuyến khích mọi người tìm kiếm mối liên hệ sâu sắc hơn với thần thánh.

  • The group's spirituality was grounded in the principles of love, compassion, and service to others, fostering an unrivaled sense of community and serenity.

    Tinh thần của nhóm dựa trên các nguyên tắc về tình yêu thương, lòng trắc ẩn và phục vụ người khác, nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và sự thanh thản vô song.

  • For the spiritualist, the practice of mindfulness was a lifelong pursuit, believing it facilitated spiritual growth and connection.

    Đối với người theo thuyết tâm linh, việc thực hành chánh niệm là một quá trình theo đuổi suốt đời, tin rằng nó thúc đẩy sự phát triển và kết nối về mặt tâm linh.