Định nghĩa của từ spiral

spiralnoun

xoắn ốc

/ˈspaɪrəl//ˈspaɪrəl/

Từ "spiral" bắt nguồn từ tiếng Latin "spiralilis," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "σπιραリス" (spiralēs), có nghĩa là "xoắn". Bản thân từ tiếng Hy Lạp bắt nguồn từ động từ "τρυπ kvinna_ λαω" (tribō), có nghĩa là "quay hoặc xoắn". Thuật ngữ tiếng Latin được sử dụng để mô tả hình dạng của vỏ ốc anh vũ, có vẻ như bị xoắn hoặc quấn theo hình xoắn ốc liên tục. Từ "spiral" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả hình dạng cong hoặc xoắn này và kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, kiến ​​trúc và sinh học. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả không chỉ hình dạng của vỏ ốc anh vũ, mà còn mô tả các mẫu xoắn ốc có trong tự nhiên, chẳng hạn như các vòng xoắn ốc của vỏ sò hoặc các cánh tay của một thiên hà.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxoắn ốc

examplespiral spring: lò xo xoắn ốc

type danh từ

meaningđường xoắn ốc, đường trôn ốc

examplespiral spring: lò xo xoắn ốc

meaning(hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc

meaningsự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)

namespace

a shape or design, consisting of a continuous curved line that winds around a central point, with each curve further away from the centre

một hình dạng hoặc thiết kế, bao gồm một đường cong liên tục uốn quanh một điểm trung tâm, với mỗi đường cong cách xa tâm hơn

Ví dụ:
  • The birds circled in a slow spiral above the house.

    Những con chim chậm rãi bay vòng tròn phía trên ngôi nhà.

  • A spiral of smoke rose from the chimney.

    Một vòng khói bốc lên từ ống khói.

  • The chocolate fudge melted into a decadent spiral as we cut into the cake.

    Khi chúng tôi cắt bánh, lớp sô-cô-la mềm tan chảy thành hình xoắn ốc hấp dẫn.

  • The tornado spun through the small town, leaving a spiral of destruction in its path.

    Cơn lốc xoáy quét qua thị trấn nhỏ, để lại một vòng xoáy hủy diệt trên đường đi của nó.

  • The shell curled into a spiral shape as it opened, revealing a tiny crustacean inside.

    Vỏ sò cong lại thành hình xoắn ốc khi mở ra, để lộ một loài giáp xác nhỏ bên trong.

a continuous harmful increase or decrease in something, that gradually gets faster and faster

sự tăng hoặc giảm liên tục có hại của một cái gì đó, dần dần ngày càng nhanh hơn

Ví dụ:
  • How can we halt the destructive spiral of violence in the inner cities?

    Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn vòng xoáy bạo lực tàn khốc ở nội thành?

  • measures to control the inflationary spiral

    biện pháp kiểm soát vòng xoáy lạm phát

  • the upward/downward spiral of sales

    vòng xoáy tăng/giảm của doanh số

  • the vicious spiral of rising wages and prices

    vòng xoáy luẩn quẩn của việc tăng lương và giá cả

Ví dụ bổ sung:
  • The economy continued its downward spiral.

    Nền kinh tế tiếp tục vòng xoáy đi xuống.

  • There is a risk that the policy may trigger an inflationary spiral.

    Có nguy cơ chính sách này có thể gây ra một vòng xoáy lạm phát.

  • to halt the vicious downward spiral of drug abuse

    để ngăn chặn vòng xoáy đi xuống luẩn quẩn của lạm dụng ma túy

  • The book gives a harrowing account of a downward spiral of drink, drugs and despair.

    Cuốn sách kể lại một câu chuyện đau lòng về vòng xoáy đi xuống của rượu, ma túy và tuyệt vọng.

  • The country is caught in a vicious spiral of rising wages and prices.

    Đất nước đang rơi vào vòng xoáy luẩn quẩn của tình trạng tăng lương và giá cả.

Từ, cụm từ liên quan