Định nghĩa của từ spiral upwards

spiral upwardsphrasal verb

xoắn ốc hướng lên trên

////

Từ "spiral" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espiral", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "spiralis", có nghĩa là "cuộn tròn như ốc sên". Tiền tố "up" trong thuật ngữ "spiral upwards" ám chỉ một chuyển động hoặc tiến trình đi theo hướng ngược lại với những gì được mong đợi hoặc thông thường. Tiền tố này kết nối từ gốc "spiral" với ý nghĩa mới của nó, mô tả một chuyển động leo lên hoặc đi lên theo hình xoắn ốc, tức là theo một đường cong liên tục di chuyển theo mô hình mở rộng hoặc thắt chặt. Biểu thức tượng trưng này thường được sử dụng để mô tả một số hiện tượng, chẳng hạn như sự phát triển của một thiên hà xoắn ốc, đường đi quanh co của một cánh quạt, chuyển động của một cầu thang xoắn ốc hoặc cách thức thực phẩm hư hỏng thối rữa bên trong một thùng chứa, trong số nhiều hiện tượng khác. Nhìn chung, thuật ngữ "spiral upwards" truyền tải cảm giác về động lực hướng lên, sự phát triển hoặc chuyển động dần dần nhưng vẫn tràn đầy năng lượng xoắn ốc.

namespace
Ví dụ:
  • The hot air balloon slowly spiraled upwards, soaring higher and higher into the clear blue sky.

    Khinh khí cầu từ bay lên cao, bay lên cao hơn nữa vào bầu trời xanh trong.

  • The smoke from the industrial chimney spiraled upwards, creating a dramatic plume against the horizon.

    Khói từ ống khói công nghiệp cuộn lên cao, tạo thành một cột khói ấn tượng trên đường chân trời.

  • As the ice cream cone was placed in the machine, the soft serve substance spiraled upwards, each swirl shaping a perfect scoop.

    Khi cho kem ốc quế vào máy, hỗn hợp kem mềm sẽ xoắn lên trên, mỗi vòng xoáy tạo thành một muỗng kem hoàn hảo.

  • The geyser erupted, spewing water and steam that spiraled upwards into the air.

    Mạch nước phun trào, phun nước và hơi nước theo hình xoắn ốc lên không trung.

  • The tornado twirled and spiraled upwards, leaving destruction in its wake.

    Cơn lốc xoáy xoáy và di chuyển theo hình xoắn ốc hướng lên trên, để lại sự tàn phá trên đường đi của nó.

  • The cyclonic water on the toilet bowl spiraled upwards as it drained, creating a circular pattern.

    Dòng nước xoáy trên bồn cầu xoắn ốc hướng lên trên khi thoát ra, tạo thành hình tròn.

  • The storm clouds gathered and rose upwards, their dark shape spiraling menacingly above.

    Những đám mây giông tụ lại và bốc lên cao, hình dạng đen tối của chúng xoáy tròn một cách đáng sợ phía trên.

  • The slinky toy coiled and spiraled upwards as it fell, defying the laws of gravity.

    Đồ chơi mềm mại này cuộn tròn và xoắn ốc hướng lên trên khi rơi xuống, thách thức định luật hấp dẫn.

  • The spiral staircase rose upwards, its curving steps twisting and twirling as they climbed higher.

    Cầu thang xoắn ốc vươn lên cao, các bậc thang cong queo và xoay tròn khi chúng lên cao hơn.

  • The curlicue pastry lay twisted and spiraled upwards, creating a visually stunning treat for the senses.

    Lớp bánh ngọt xoắn ốc được uốn cong và xoắn lên trên, tạo nên một món ăn hấp dẫn về mặt thị giác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches