Định nghĩa của từ spiral down

spiral downphrasal verb

xoắn ốc xuống

////

Thuật ngữ "spiral down" là một cách diễn đạt ẩn dụ được sử dụng để mô tả một tình huống mà mọi thứ đang xấu đi nhanh chóng và tiêu cực, giống như sự sụp đổ dần dần của một vòng xoắn ốc. Cụm từ này gợi ý một vòng xoắn ốc đi xuống, đây là một vòng luẩn quẩn của những hoàn cảnh ngày càng tồi tệ dẫn đến bất hạnh hơn nữa. Nó có thể được áp dụng cho một loạt các bối cảnh, chẳng hạn như khó khăn cá nhân, khó khăn tài chính hoặc suy thoái xã hội. Khái niệm "spiral down" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các biện pháp chủ động để tránh và đảo ngược các mô hình tiêu cực trước khi chúng đạt đến điểm tới hạn.

namespace
Ví dụ:
  • As the country's economy spiral down due to the pandemic, many businesses were forced to close their doors forever.

    Khi nền kinh tế đất nước suy thoái vì đại dịch, nhiều doanh nghiệp buộc phải đóng cửa vĩnh viễn.

  • The stock market continuously spiral down, causing investors to lose significant amounts of money.

    Thị trường chứng khoán liên tục lao dốc khiến các nhà đầu tư mất đi số tiền đáng kể.

  • The patient's condition spiraled down rapidly, leaving the medical team with few treatment options.

    Tình trạng của bệnh nhân xấu đi nhanh chóng khiến nhóm y tế không còn nhiều lựa chọn điều trị.

  • After losing his job, the man's confidence spiral down, leading to a spiral of self-doubt and depression.

    Sau khi mất việc, sự tự tin của người đàn ông giảm sút, dẫn đến sự tự ti và trầm cảm.

  • The failing project spiraled down into a chaotic mess as the team couldn't agree on next steps.

    Dự án thất bại đã trở nên hỗn loạn khi nhóm không thể thống nhất về các bước tiếp theo.

  • The relationship between the two spiral down as trust eroded, leaving both parties feeling isolated and hurt.

    Mối quan hệ giữa hai người ngày càng xấu đi khi lòng tin bị xói mòn, khiến cả hai bên cảm thấy bị cô lập và tổn thương.

  • The value of the currency spiraled down to an all-time low, leading to panic and instability in the market.

    Giá trị của đồng tiền giảm xuống mức thấp nhất mọi thời đại, dẫn đến sự hoảng loạn và bất ổn trên thị trường.

  • The company's profits spiral down, forcing them to make difficult decisions about cutting costs and reducing staff.

    Lợi nhuận của công ty giảm mạnh, buộc họ phải đưa ra những quyết định khó khăn về việc cắt giảm chi phí và nhân sự.

  • As the deadline approached, the project spiraled down into a nightmare of missed deadlines and mistakes.

    Khi thời hạn đến gần, dự án trở nên tồi tệ hơn vì trễ hạn và mắc nhiều lỗi.

  • The student's grades spiraled down, putting their academic future in jeopardy, due to a lack of study habits and poor time management skills.

    Điểm số của học sinh giảm sút, khiến tương lai học tập của các em bị đe dọa do thiếu thói quen học tập và kỹ năng quản lý thời gian kém.