Định nghĩa của từ spiral downwards

spiral downwardsphrasal verb

xoắn ốc xuống dưới

////

Thuật ngữ "spiral downwards" bắt nguồn từ quan sát chung về cách một số thứ hoặc quy trình nhất định có thể xấu đi hoặc mất đi tính ổn định, dần dần dẫn đến một vòng xoáy đi xuống. Hình ảnh của một vòng xoắn, với chuyển động quanh co liên tục, được sử dụng để mô tả sự suy giảm dần dần của một thứ gì đó từ vị trí thuận lợi hoặc trung lập sang vị trí tồi tệ hơn. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "spira" có nghĩa là "spire" hoặc "hình dạng xoắn", cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "spiral". Việc sử dụng tiền tố "down-" trong "spiral downwards" nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực hoặc suy giảm của thuật ngữ này. Nhìn chung, "spiral downwards" là một cụm từ mô tả truyền tải hình ảnh rõ ràng và sống động về sự mất dần tính ổn định.

namespace
Ví dụ:
  • The stock market has been spiraling downwards for the past week, causing panic among investors.

    Thị trường chứng khoán đã lao dốc không phanh trong tuần qua, gây hoang mang cho các nhà đầu tư.

  • Her anxiety/depression has been spiraling downwards ever since she lost her job and went through a painful breakup.

    Sự lo lắng/trầm cảm của cô ấy ngày càng tệ hơn kể từ khi cô ấy mất việc và trải qua một cuộc chia tay đau khổ.

  • The patient's medical condition has been spiraling downwards despite treatment, and the doctor is considering more drastic measures.

    Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân ngày càng xấu đi mặc dù đã được điều trị và bác sĩ đang cân nhắc những biện pháp quyết liệt hơn.

  • The victim's financial situation has been spiraling downwards since they took out a series of high-interest loans to support their lavish lifestyle.

    Tình hình tài chính của nạn nhân đã đi xuống kể từ khi họ vay hàng loạt khoản vay lãi suất cao để duy trì lối sống xa hoa của mình.

  • The company's profits have been spiraling downwards since the introduction of a new competitor's product.

    Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh kể từ khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.

  • The weather has been spiraling downwards, with heavy rain and high winds causing widespread flooding and power outages.

    Thời tiết đang trở nên xấu đi, mưa lớn và gió mạnh gây ra lũ lụt trên diện rộng và mất điện.

  • The criminal's behavior has been spiraling downwards as they resort to increasingly violent and desperate crimes to maintain their living.

    Hành vi của bọn tội phạm ngày càng đi xuống khi chúng sử dụng những tội ác ngày càng bạo lực và liều lĩnh để duy trì cuộc sống.

  • The economy of the country has been spiraling downwards due to corruption, mismanagement, and a lack of investment in infrastructure.

    Nền kinh tế của đất nước đang đi xuống do tham nhũng, quản lý yếu kém và thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng.

  • The protagonist's mental health has been spiraling downwards as they struggle to come to terms with a traumatic event/memory.

    Sức khỏe tinh thần của nhân vật chính ngày càng suy giảm khi họ phải vật lộn để đối mặt với một sự kiện/ký ức đau thương.

  • The once-thriving business has been spiraling downwards ever since the owner's health took a turn for the worse, leading to missed deadlines and a high employee turnover rate.

    Doanh nghiệp từng phát triển mạnh mẽ này đã đi xuống kể từ khi sức khỏe của chủ sở hữu trở nên tồi tệ, dẫn đến việc trễ hạn và tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao.