Định nghĩa của từ spiral downward

spiral downwardphrasal verb

xoắn ốc đi xuống

////

Cụm từ "spiral downward" là một biểu thức tượng trưng mô tả quá trình suy thoái, xuống cấp hoặc tệ hơn. Từ "spiral" ám chỉ hình dạng của vỏ xoắn ốc mà một số sinh vật biển tạo thành, trong khi "downward" ám chỉ chuyển động theo hướng tiêu cực. Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả các tình huống hoặc kết quả liên quan đến một loạt các sự kiện, sự cố hoặc hậu quả tiêu cực, mỗi sự kiện đều dựa trên sự kiện trước đó, tương tự như đường cong của cầu thang xoắn ốc, dẫn xuống dưới. Mô tả về một vòng xoắn ốc đi xuống cũng ngụ ý rằng tình huống có khả năng đạt đến điểm không thể quay lại hoặc trạng thái suy thoái không thể đảo ngược.

namespace
Ví dụ:
  • As the company's financial situation worsened, its stock prices spiraled downward.

    Khi tình hình tài chính của công ty xấu đi, giá cổ phiếu của công ty cũng giảm mạnh.

  • The once-successful athlete's career seems to be spiraling downward as a series of injuries have kept him sidelined for months.

    Sự nghiệp của vận động viên từng rất thành công này dường như đang đi xuống vì một loạt chấn thương khiến anh phải ngồi ngoài trong nhiều tháng.

  • The hurricane's destructive path caused devastation to the coastal towns, with the flooding spiraling downward to create a dangerous situation for rescue workers.

    Đường đi tàn phá của cơn bão đã gây ra sự tàn phá cho các thị trấn ven biển, lũ lụt lan xuống tạo ra tình huống nguy hiểm cho lực lượng cứu hộ.

  • Despite the character's best efforts, her addiction continued to spiral downward, consuming her life and relationships.

    Bất chấp mọi nỗ lực của nhân vật, chứng nghiện của cô vẫn tiếp tục đi xuống, hủy hoại cuộc sống và các mối quan hệ của cô.

  • The political crisis in the country has spiraled downward, leading to outbreaks of violence and the threat of civil unrest.

    Cuộc khủng hoảng chính trị trong nước ngày càng trầm trọng hơn, dẫn đến bùng phát bạo lực và nguy cơ bất ổn dân sự.

  • The patient's health deteriorated rapidly, with her condition spiraling downward as she battled a variety of infections and complications.

    Sức khỏe của bệnh nhân suy giảm nhanh chóng, tình trạng bệnh ngày càng xấu đi khi phải chống chọi với nhiều bệnh nhiễm trùng và biến chứng.

  • The business deal fell apart, leaving all parties involved reeling as the controversy spiraled downward into a media frenzy.

    Thỏa thuận kinh doanh đổ vỡ, khiến tất cả các bên liên quan đều choáng váng khi cuộc tranh cãi ngày càng trở nên điên cuồng trên phương tiện truyền thông.

  • The prolonged drought has taken a toll on the region's agriculture, with crops withering and crops spiraling downward into fields filled with dust and sand.

    Hạn hán kéo dài đã ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp của khu vực, khiến cây trồng héo úa và cây trồng trôi xuống những cánh đồng đầy bụi và cát.

  • The bright, optimistic tone of the meeting gave way to a less positive one as disagreements and misunderstandings spiraled downward, causing tempers to flare.

    Giọng điệu tươi sáng, lạc quan của cuộc họp đã nhường chỗ cho bầu không khí kém tích cực hơn khi những bất đồng và hiểu lầm ngày càng gia tăng, khiến căng thẳng bùng phát.

  • As the student's grades continued to sink, she began to feel overwhelmed and disheartened, her education spiraling downward as she struggled to stay afloat.

    Khi điểm số của cô bé ngày càng giảm, cô bé bắt đầu cảm thấy choáng ngợp và chán nản, kết quả học tập của cô bé cũng sa sút khi cô bé phải vật lộn để duy trì cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan