Định nghĩa của từ spiciness

spicinessnoun

độ cay

/ˈspaɪsinəs//ˈspaɪsinəs/

Từ "spiciness" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, phản ánh tác động của gia vị lên ngôn ngữ và văn hóa. Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "espice", có nghĩa là "gia vị", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "species". Ban đầu, "species" dùng để chỉ một loại hoặc một loại thứ gì đó, bao gồm cả gia vị. Theo thời gian, nghĩa của từ này thu hẹp lại để chỉ cụ thể các loại gia vị, và cuối cùng chuyển thành "spiciness," nắm bắt được chất lượng đặc trưng của những thành phần có hương vị này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có gia vị, tính chất thơm

meaningtính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện)

meaningsự bảnh bao; tính chất hào nhoáng

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's classic Thai green curry had a delightful level of spiciness that could be felt on the tongue and in the back of the throat.

    Món cà ri xanh Thái cổ điển của nhà hàng có độ cay tuyệt vời có thể cảm nhận được trên đầu lưỡi và ở cổ họng.

  • My friend could handle the heat and eagerly consumed the buffalo wings with their intense spiciness.

    Bạn tôi có thể chịu được độ cay và háo hức thưởng thức món cánh trâu với độ cay nồng nàn.

  • The chili peppers added an unexpected burst of spiciness to the vegetables, adding a depth of flavor and an element of excitement.

    Ớt mang đến vị cay bất ngờ cho các loại rau, tăng thêm hương vị đậm đà và yếu tố thú vị.

  • After a few bites of the jalapeño poppers, I began to feel the building heat of the pepper's spiciness.

    Sau khi cắn vài miếng ớt jalapeño, tôi bắt đầu cảm nhận được vị cay nồng của ớt.

  • The Mexican-style hot sauce added a tangy and fiery spiciness to the sandwich, kickstarting your appetite.

    Nước sốt cay kiểu Mexico tạo thêm vị chua và cay nồng cho bánh sandwich, kích thích cơn thèm ăn của bạn.

  • The dish was so spicy that I could barely handle it, but my friend devoured it with ease, showing off his high tolerance for spiciness.

    Món ăn cay đến mức tôi gần như không thể ăn được, nhưng bạn tôi lại ăn hết một cách dễ dàng, chứng tỏ khả năng chịu cay cao của anh ấy.

  • The sushi chef crafted a dish with an intricate interplay of textures and spiciness, creating a multi-dimensional culinary experience.

    Đầu bếp sushi đã chế biến một món ăn có sự kết hợp phức tạp giữa kết cấu và độ cay, tạo nên trải nghiệm ẩm thực đa chiều.

  • My taste buds hummed with the zesty spiciness of the diced habaneros, which provided a one-of-a-kind heat sensation.

    Vị giác của tôi rung lên vì vị cay nồng của ớt habanero thái hạt lựu, mang đến cảm giác cay nồng độc đáo.

  • The server warned me that the dish was incredibly spicy, but I decided to try it out, and my taste buds were soon electric with the bewitching spiciness.

    Người phục vụ cảnh báo tôi rằng món ăn này cực kỳ cay, nhưng tôi vẫn quyết định thử, và vị giác của tôi nhanh chóng bị kích thích bởi độ cay mê hồn.

  • The pepper-infused sauce was thick and creamy with an invigoratingly fiery spiciness, leaving a tingling sensation on my lips long after I finished my meal.

    Nước sốt ớt sánh mịn và béo ngậy với vị cay nồng nàn, để lại cảm giác râm ran trên môi tôi rất lâu sau khi tôi ăn xong.