Định nghĩa của từ spaghetti bolognese

spaghetti bolognesenoun

mì spaghetti bolognese

/spəˌɡeti ˌbɒləˈneɪz//spəˌɡeti ˌbəʊləˈneɪz/

Thuật ngữ "Bolognese" trong tên món ăn ám chỉ thành phố Bologna, nằm ở phía bắc vùng Emilia-Romagna của Ý. Món ăn được đặt tên theo loại nước sốt có tên là "ragù alla bolognese" và được chế biến lần đầu tiên tại Bologna vào cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, nguồn gốc của món ăn này không hoàn toàn rõ ràng vì có một số tranh cãi về nguồn gốc thực sự của nó. Mặc dù tên của món ăn này chắc chắn có liên quan đến Bologna, nhưng một số người cho rằng nó có thể được tạo ra ở nơi khác và được mang đến Bologna, nơi nó được biến đổi và tinh chế để trở thành món mà ngày nay chúng ta gọi là "spaghetti Bolognese". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, spaghetti Bolognese đã trở thành món ăn chính trong ẩm thực Ý và sự phổ biến của nó đã vượt xa nơi xuất xứ của nó. Hương vị đơn giản nhưng thỏa mãn của món ăn, kết hợp vị chua của nước sốt cà chua với vị đậm đà của thịt bò băm, đã khiến nó trở thành món ăn được nhiều người trên khắp thế giới yêu thích. Tóm lại, "spaghetti Bolognese" là một món ăn có nguồn gốc từ Bologna, Ý, và thường được làm bằng mì spaghetti, thịt bò băm, hành tây, cần tây, nước sốt cà chua, rượu vang đỏ và các loại thảo mộc như húng tây và oregano. Tên của nó phản ánh di sản Bolognese của nó, và sự phổ biến lâu dài của nó là minh chứng cho hương vị thơm ngon của nó vẫn tiếp tục được mọi người trên toàn thế giới yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah ordered a large plate of spaghetti bolognese at the Italian restaurant for dinner.

    Sarah đã gọi một đĩa mì spaghetti bolognese lớn tại một nhà hàng Ý để ăn tối.

  • my husband loves spaghetti bolognese, so I make it for him occasionally.

    Chồng tôi thích món mì spaghetti sốt bolognese nên thỉnh thoảng tôi làm món này cho anh ấy.

  • I couldn't wait to dig into my steaming bowl of spaghetti bolognese with a generous sprinkle of parmesan cheese.

    Tôi không thể chờ đợi để thưởng thức bát mì spaghetti bolognese nóng hổi với một ít phô mai parmesan rắc lên trên.

  • the classic spaghetti bolognese is a staple dish in italian cuisine, made with ground beef, diced tomatoes, carrot, celery, and onion.

    Món spaghetti bolognese cổ điển là món ăn chủ yếu trong ẩm thực Ý, được làm từ thịt bò xay, cà chua thái hạt lựu, cà rốt, cần tây và hành tây.

  • spaghetti bolognese is a hearty and flavorful pasta dish that's perfect for a chilly evening.

    spaghetti bolognese là món mì ống đậm đà và thơm ngon, hoàn hảo cho một buổi tối se lạnh.

  • the aromatic fragrance of spaghetti bolognese wafted through the air as I walked past the bustling trattoria.

    Mùi thơm nồng của mì spaghetti bolognese lan tỏa trong không khí khi tôi đi ngang qua quán ăn đông đúc.

  • for a vegetarian twist on spaghetti bolognese, try substituting the beef with mushrooms and lentils.

    để có một món mì spaghetti bolognese chay, hãy thử thay thế thịt bò bằng nấm và đậu lăng.

  • my youngest daughter prefers creamy spaghetti bolognese instead of the traditional tomato sauce.

    con gái út của tôi thích mì spaghetti sốt bolognese béo ngậy thay vì sốt cà chua truyền thống.

  • rich in protein and fiber, spaghetti bolognese is a wholesome meal that your body will thank you for.

    Giàu protein và chất xơ, mì spaghetti bolognese là một bữa ăn bổ dưỡng mà cơ thể bạn sẽ cảm ơn bạn.

  • spaghetti bolognese is a crowd-pleaser and always receives rave reviews at our family dinners.

    Mì spaghetti bolognese là món ăn được nhiều người ưa thích và luôn nhận được những lời khen ngợi trong bữa tối gia đình của chúng tôi.