Định nghĩa của từ outer space

outer spacenoun

không gian bên ngoài

/ˌaʊtə ˈspeɪs//ˌaʊtər ˈspeɪs/

Thuật ngữ "outer space" ám chỉ vùng không gian rộng lớn bên ngoài bầu khí quyển của Trái đất không do bất kỳ quốc gia hay chính phủ nào kiểm soát. Thuật ngữ này được nhà văn khoa học viễn tưởng người Anh Arthur C. Clarke đặt ra vào những năm 1940. Tuy nhiên, bản thân khái niệm này đã được thảo luận trong giới khoa học trong nhiều thập kỷ trước đó. Năm 1903, nhà vật lý Hermann Oberth đề xuất rằng tên lửa có thể được sử dụng để di chuyển qua bầu khí quyển của Trái đất và vào năm 1945, nhà khoa học vũ trụ Robert A. Heinlein đã phổ biến thuật ngữ "outside" để mô tả khu vực này. Nhưng chính Clarke là người đã phổ biến thuật ngữ "outer space" với truyện ngắn năm 1945 của ông, "The Sands of Mars", và phổ biến hơn nữa trong quá trình hợp tác với Stanley Kubrick trong các bộ phim "2001: A Space Odyssey" và "2010: Odyssey Two". Liên Hợp Quốc chính thức công nhận khái niệm không gian vũ trụ trong Hiệp ước Không gian Vũ trụ được ký kết vào năm 1967. Hiệp ước định nghĩa không gian vũ trụ là "phần không gian mở rộng ra ngoài bầu khí quyển của Trái Đất" và tuyên bố rằng "tất cả các quốc gia đều được tự do khám phá và sử dụng". Ngày nay, định nghĩa về không gian vũ trụ không chỉ bao gồm phạm vi truyền thống nằm ngoài bầu khí quyển của Trái Đất mà còn bao gồm cả quỹ đạo quanh Trái Đất và các khu vực xung quanh các thiên thể khác trong hệ mặt trời.

namespace
Ví dụ:
  • The Hubble Space Telescope has captured breathtaking images of distant galaxies and nebulae in outer space.

    Kính viễn vọng không gian Hubble đã chụp được những hình ảnh ngoạn mục về các thiên hà và tinh vân xa xôi trong không gian.

  • Scientists have discovered new planets orbiting stars in outer space, raising the possibility of extraterrestrial life.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra các hành tinh mới quay quanh các ngôi sao ngoài không gian, làm dấy lên khả năng tồn tại sự sống ngoài Trái Đất.

  • The International Space Station orbits Earth at a speed of 27,600 kilometers per hour, traveling through the vastness of outer space.

    Trạm vũ trụ quốc tế quay quanh Trái đất với tốc độ 27.600 km/giờ, di chuyển qua không gian bao la.

  • The first manned mission to land on the Moon in 1969 marked a landmark achievement in humankind's exploration of outer space.

    Chuyến bay có người lái đầu tiên hạ cánh xuống Mặt Trăng vào năm 1969 đánh dấu một thành tựu quan trọng trong hành trình khám phá không gian vũ trụ của loài người.

  • Stargazers often marvel at the twinkling stars in the inky darkness of outer space, wondering at the mysteries they might reveal.

    Những người ngắm sao thường ngạc nhiên trước những vì sao lấp lánh trong bóng tối của không gian bên ngoài, tự hỏi về những bí ẩn mà chúng có thể tiết lộ.

  • Nasa's Mars Rover has sent back images of a cratered, hostile-looking landscape that showcases the harsh environments of outer space.

    Xe tự hành trên sao Hỏa của NASA đã gửi về những hình ảnh về một cảnh quan đầy hố va chạm, trông rất khắc nghiệt, cho thấy môi trường khắc nghiệt của không gian bên ngoài.

  • The stunning beauty of the auroras - also known as the Northern and Southern lights - is a celestial spectacle that is often associated with outer space and its cosmic wonders.

    Vẻ đẹp tuyệt vời của cực quang - còn được gọi là cực quang phương Bắc và phương Nam - là cảnh tượng thiên thể thường gắn liền với không gian vũ trụ và những kỳ quan vũ trụ.

  • Astronomers use radio telescopes to detect pulsars - rapidly rotating neutron stars - as they emit beams of energy from deep in outdoor space.

    Các nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng vô tuyến để phát hiện các sao xung - sao neutron quay nhanh - khi chúng phát ra các chùm năng lượng từ sâu trong không gian.

  • Elon Musk's SpaceX has made headlines with its ambitious plans to send humans to colonize Mars, unlocking the final frontier of outer space.

    Công ty SpaceX của Elon Musk đã gây chú ý với kế hoạch đầy tham vọng đưa con người lên sao Hỏa sinh sống, mở ra ranh giới cuối cùng của không gian vũ trụ.

  • The universe is estimated to be more than 3 billion years old, and scientists continue to uncover exciting new discoveries about our place in outer space.

    Vũ trụ được ước tính có tuổi đời hơn 3 tỷ năm và các nhà khoa học tiếp tục khám phá ra những điều mới thú vị về vị trí của chúng ta trong không gian vũ trụ.