Định nghĩa của từ zero gravity

zero gravitynoun

không trọng lực

/ˌzɪərəʊ ˈɡrævəti//ˌzɪrəʊ ˈɡrævəti/

Thuật ngữ "zero gravity" dùng để chỉ trạng thái không trọng lượng, khi một vật thể hoàn toàn không chịu tác động của lực hấp dẫn. Hiện tượng này xảy ra trong không gian khi một phi hành gia hoặc vệ tinh ở đủ xa một hành tinh hoặc thiên thể mà lực hấp dẫn của nó không đáng kể. Định nghĩa về trọng lực bằng không tương đối mới vì trước đây, đây không phải là khái niệm được hiểu phổ biến, trước khi tiến bộ khoa học giúp con người có thể du hành và sinh sống trong không gian. Thuật ngữ "zero gravity" xuất hiện vào những năm 1960, khi NASA bắt đầu đưa các phi hành gia lên quỹ đạo và các sứ mệnh lên Mặt Trăng. Thuật ngữ này phản ánh thực tế rằng ở trạng thái này, các vật thể và con người hầu như không chịu tác động của lực hấp dẫn, khiến đây trở thành một môi trường độc đáo và đầy thử thách cho hoạt động nghiên cứu và khám phá. Cần lưu ý rằng về mặt kỹ thuật, trong không gian, lực hấp dẫn vẫn tồn tại, nhưng lực này giảm đi đáng kể do khoảng cách rất lớn giữa các thiên thể.

namespace
Ví dụ:
  • In zero gravity, the astronauts floated weightlessly through the space station.

    Trong điều kiện không trọng lực, các phi hành gia trôi nổi không trọng lượng trong trạm vũ trụ.

  • The spacecraft experienced zero gravity during its re-entry into the earth's atmosphere.

    Tàu vũ trụ đã trải qua tình trạng không trọng lực khi quay trở lại bầu khí quyển của Trái Đất.

  • The experiment was conducted in zero gravity to eliminate outside influences on the results.

    Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện không trọng lực để loại bỏ những ảnh hưởng bên ngoài đến kết quả.

  • The test subjectfloat effortlessly in zero gravity, allowing for more accurate measurements.

    Đối tượng thử nghiệm trôi nổi dễ dàng trong điều kiện không trọng lực, cho phép đo lường chính xác hơn.

  • The spaceship's engines propelled it towards zero gravity, making it feel like the definitive state of motionlessness.

    Động cơ của tàu vũ trụ đẩy nó về phía không trọng lực, tạo cảm giác như đang ở trạng thái bất động hoàn toàn.

  • The zero gravity environment of space led to a unique physiological challenge for the astronauts.

    Môi trường không trọng lực trong không gian tạo ra thách thức sinh lý đặc biệt cho các phi hành gia.

  • In zero gravity, the astronauts had to overcome psychological obstacles, such as the feeling of being disoriented and disconnected from the earth.

    Trong điều kiện không trọng lực, các phi hành gia phải vượt qua những trở ngại về mặt tâm lý, chẳng hạn như cảm giác mất phương hướng và mất kết nối với trái đất.

  • The crew members moved around the spacecraft with ease, thanks to the absence of gravity's pull.

    Các thành viên phi hành đoàn di chuyển xung quanh tàu vũ trụ một cách dễ dàng nhờ không có lực hấp dẫn.

  • The astronauts found that, in zero gravity, their vision was acuter, as there were no distractions from earthly gravity.

    Các phi hành gia nhận thấy rằng ở điều kiện không trọng lực, tầm nhìn của họ nhạy bén hơn vì không có sự phân tâm nào từ lực hấp dẫn của Trái Đất.

  • As the spacecraft left the earth's atmosphere, it quickly reached speeds necessary to create zero gravity, sending them definitively into a state of weightlessness.

    Khi tàu vũ trụ rời khỏi bầu khí quyển của Trái Đất, nó nhanh chóng đạt đến tốc độ cần thiết để tạo ra trạng thái không trọng lực, đưa chúng vào trạng thái không trọng lượng.

Từ, cụm từ liên quan