Định nghĩa của từ memorabilia

memorabilianoun

kỷ vật

/ˌmemərəˈbɪliə//ˌmemərəˈbɪliə/

Từ "memorabilia" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "memorabilis", có nghĩa là "đáng để ghi nhớ", và hậu tố "-ia", tạo thành danh từ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả những thứ đáng nhớ hoặc đáng chú ý. Vào thế kỷ 19, nó bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể trong bối cảnh sưu tầm và bảo quản, ám chỉ những vật phẩm có ý nghĩa lịch sử hoặc tình cảm được lưu giữ làm kỷ vật. Theo thời gian, thuật ngữ "memorabilia" đã trở thành từ đồng nghĩa với đồ sưu tầm, chẳng hạn như chữ ký, hiện vật và đồ lưu niệm, được trân trọng vì giá trị hoài cổ, sự hiếm có hoặc mối liên hệ với một sự kiện, con người hoặc thời đại cụ thể. Ngày nay, đồ lưu niệm có thể được tìm thấy trong các bảo tàng, bộ sưu tập tư nhân và nhà đấu giá, đóng vai trò là mối liên kết hữu hình với quá khứ và là lời nhắc nhở về di sản văn hóa chung của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningnhững sự việc đáng ghi nhớ

namespace
Ví dụ:
  • John's collection of sports memorabilia includes game-worn jerseys, signed balls, and vintage helmets.

    Bộ sưu tập đồ lưu niệm thể thao của John bao gồm áo đấu, bóng có chữ ký và mũ bảo hiểm cổ điển.

  • After the concert, fans rushed the stage to grab memories in the form of setlists and fallen pick guards.

    Sau buổi hòa nhạc, người hâm mộ đã đổ xô lên sân khấu để lưu lại những kỷ niệm dưới dạng danh sách bài hát và những người bảo vệ nhạc cụ đã ngã xuống.

  • The antique shop displayed a cabinet filled with ancient letters, postcards, and engravings, each a piece of historical memorabilia.

    Cửa hàng đồ cổ trưng bày một tủ đựng đầy những lá thư, bưu thiếp và tranh khắc cổ, mỗi thứ đều là một kỷ vật lịch sử.

  • Emma's mother passed down a collection of family heirlooms, including a hand-sewn quilt and a sterling silver tea set.

    Mẹ của Emma đã truyền lại bộ sưu tập đồ gia truyền của gia đình, bao gồm một chiếc chăn khâu tay và một bộ đồ trà bằng bạc nguyên chất.

  • The politicians shook hands and posed for pictures with enthusiastic fans, who clamored for the chance to own political memorabilia.

    Các chính trị gia bắt tay và tạo dáng chụp ảnh với những người hâm mộ nhiệt thành, những người mong muốn có cơ hội sở hữu những kỷ vật chính trị.

  • At the auction, the auctioneer carefully examined each antique, describing it as a valuable piece of history, from pocket watches to hintz helmets.

    Tại buổi đấu giá, người đấu giá đã cẩn thận xem xét từng món đồ cổ, mô tả chúng là một món đồ lịch sử có giá trị, từ đồng hồ bỏ túi đến mũ bảo hiểm Hintz.

  • Michael Jackson's thiller gloves were put up for auction, hoping to fetch a record-breaking price for loyal fans seeking Michael Jackson memorabilia.

    Đôi găng tay dày hơn của Michael Jackson đã được đem ra đấu giá với hy vọng đạt được mức giá kỷ lục dành cho những người hâm mộ trung thành đang tìm kiếm kỷ vật của Michael Jackson.

  • The collector displayed a vast array of movie posters, lobby cards, and scripts, eager to share the entertainment's history through memorabilia.

    Nhà sưu tập đã trưng bày một loạt lớn áp phích phim, thiệp mừng và kịch bản, mong muốn chia sẻ lịch sử giải trí thông qua các kỷ vật.

  • The historic car show featured vintage models, autographed as memorabilia by their owners, a chance to own a piece of automotive history.

    Triển lãm xe hơi lịch sử trưng bày những mẫu xe cổ, có chữ ký của chủ sở hữu làm kỷ vật, là cơ hội để sở hữu một phần lịch sử ô tô.

  • The veteran's widow kept her husband's dog tags, military branches' patches, and letters home, carefully preserved as cherished memorabilia.

    Người vợ góa của cựu chiến binh đã giữ lại thẻ bài quân nhân, phù hiệu quân đội và những lá thư gửi về nhà của chồng, bảo quản cẩn thận như những kỷ vật quý giá.