Định nghĩa của từ palatalization

palatalizationnoun

sự vòm miệng hóa

/ˌpælətəlaɪˈzeɪʃn//ˌpælətələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "palatalization" dùng để chỉ quá trình phát âm một số phụ âm nhất định khi phần sau của lưỡi chạm vào vòm miệng (hoặc vòm miệng) thay vì răng. Theo thuật ngữ ngôn ngữ học kỹ thuật, vòm miệng hóa được gọi là cách phát âm phụ của phụ âm, trong đó vị trí của lưỡi ở phần trước của miệng (gần vòm miệng hơn) ảnh hưởng đến cách phát âm của âm thanh. Bản thân từ "palatalization" bắt nguồn từ tiếng Latin "palātus," có nghĩa là vòm miệng và hậu tố tiếng Anh "-ization," ám chỉ một quá trình hoặc hành động. Các nhà ngôn ngữ học sử dụng thuật ngữ này vì vòm miệng hóa thường xảy ra trong một số ngôn ngữ nhất định, chẳng hạn như tiếng Ba Lan, tiếng Nga và tiếng Hindi, trong đó các phụ âm như "t," "d," và "k" thay đổi cách phát âm của chúng sau một số nguyên âm hoặc phụ âm đứng trước chúng. Mặc dù vòm miệng hóa chủ yếu xuất hiện trong các ngôn ngữ có hệ thống âm thanh phức tạp, một số ngôn ngữ Đức, chẳng hạn như tiếng Đan Mạch và tiếng Thụy Điển, cũng có phụ âm vòm miệng. Quá trình này tạo ra một âm thanh độc đáo có thể phân biệt được với các âm phụ âm được tạo ra mà không có sự vòm hóa. Khái niệm vòm hóa rất quan trọng trong ngôn ngữ học so sánh vì nó cho thấy cách các ngôn ngữ khác nhau đã phát triển thông qua sự tiếp xúc và vay mượn trong lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • In many Slavic languages, such as Polish and Russian, words that originally included the "h" sound (hard "g" and "k"become palatalized when adjacent to front vowels like "e" and "i." For example, the Russian word для ("for") becomes делу ("for something") because the "l" becomes a soft "l" before the front vowel "u."

    Trong nhiều ngôn ngữ Slavơ, chẳng hạn như tiếng Ba Lan và tiếng Nga, các từ ban đầu bao gồm âm "h" (âm "g" và "k" cứng sẽ trở thành âm vòm khi đứng cạnh các nguyên âm phía trước như "e" và "i". Ví dụ, từ tiếng Nga для ("cho") trở thành делу ("cho cái gì đó") vì âm "l" trở thành âm "l" nhẹ trước nguyên âm phía trước "u".

  • Palatalization is a common sound change in linguistics, where a stop consonant (such as "t" or "k"is followed by front vowels, causing the tongue to raise and pronounce the consonant with a softer, more nasally sound. This process can be seen in words like "church" (originally "circe") or "castle" (originally "kastel").

    Vòm hóa là một sự thay đổi âm thanh phổ biến trong ngôn ngữ học, trong đó phụ âm dừng (như "t" hoặc "k" được theo sau bởi nguyên âm trước, khiến lưỡi nâng lên và phát âm phụ âm với âm thanh nhẹ nhàng hơn, gần mũi hơn. Quá trình này có thể được thấy trong các từ như "church" (ban đầu là "circe") hoặc "castle" (ban đầu là "kastel").

  • The process of palatalization has occurred in many languages over time, often due to historical and cultural changes. For instance, the Old English word for "horse" evolved from "heorsw" to "hros" as a result of palatalization, eventually becoming "hors" in Middle English.

    Quá trình vòm hóa đã diễn ra ở nhiều ngôn ngữ theo thời gian, thường là do những thay đổi về lịch sử và văn hóa. Ví dụ, từ "ngựa" trong tiếng Anh cổ đã phát triển từ "heorsw" thành "hros" do vòm hóa, cuối cùng trở thành "hors" trong tiếng Anh trung đại.

  • In Welsh, some consonants are palatalized in certain words, such as "y" before "i" or "e." For example, "yr" (abecomes "ir" (ë), and "c" (k) becomes "cy" (ch).

    Trong tiếng Wales, một số phụ âm được vòm hóa trong một số từ, chẳng hạn như "y" trước "i" hoặc "e". Ví dụ, "yr" (a trở thành "ir" (ë), và "c" (k) trở thành "cy" (ch).

  • Palatalization can also lead to new or complex sounds in a language, such as the Czech "ń" (ń before "e" or "i"), which is a combination of the "nj" sound.

    Quá trình vòm hóa cũng có thể tạo ra những âm thanh mới hoặc phức tạp trong một ngôn ngữ, chẳng hạn như âm "ń" trong tiếng Séc (ń trước "e" hoặc "i"), là sự kết hợp của âm "nj".

  • The Sephardic pronunciation of the Hebrew language includes palatalization, where certain consonants are modified when followed by front vowels. These changes do not appear in the traditional Ashkenazi dialect of Hebrew.

    Cách phát âm tiếng Do Thái của người Sephardic bao gồm sự vòm hóa, trong đó một số phụ âm được thay đổi khi theo sau là nguyên âm trước. Những thay đổi này không xuất hiện trong phương ngữ Ashkenazi truyền thống của tiếng Do Thái.

  • Palatalization is a common feature in many Asian languages, including languages like Hindi, Punjabi, and Mongolian, where consonants like "k" and "g" become "ch" and "j" respectively when followed by front vowels.

    Sự vòm hóa là một đặc điểm phổ biến trong nhiều ngôn ngữ châu Á, bao gồm các ngôn ngữ như tiếng Hindi, tiếng Punjab và tiếng Mông Cổ, trong đó các phụ âm như "k" và "g" lần lượt trở thành "ch" và "j" khi theo sau là nguyên âm phía trước.

  • In Sanskrit, the ancient language of India, a number of words have undergone palatalization

    Trong tiếng Phạn, ngôn ngữ cổ của Ấn Độ, một số từ đã trải qua quá trình vòm hóa