Định nghĩa của từ syncope

syncopenoun

ngất xỉu

/ˈsɪŋkəpi//ˈsɪŋkəpi/

Từ "syncope" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "syn-" có nghĩa là "together" và "kopton" có nghĩa là "seizure". Trong thuật ngữ y khoa, ngất xỉu là tình trạng mất ý thức đột ngột và tạm thời do lưu lượng máu đến não giảm. Tình trạng này, còn được gọi là ngất xỉu hoặc ngất xỉu, thường do một số kích thích nhất định gây ra như đau, cảm xúc hoặc đứng lâu. Ngất xỉu có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm mất nước, huyết áp thấp, các vấn đề về tim hoặc rối loạn thần kinh. Điều trị ngất xỉu thường bao gồm giải quyết nguyên nhân cơ bản và tránh các yếu tố kích hoạt. Tuy nhiên, trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc các đợt tái phát, có thể cần phải đánh giá và quản lý toàn diện hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)

meaning(y học) sự ngất

meaning(âm nhạc) nhấn lệch

namespace
Ví dụ:
  • During the medical examination, the patient experienced a brief loss of consciousness, known as syncope, which could be attributed to dehydration or a low blood pressure reading.

    Trong quá trình khám bệnh, bệnh nhân bị mất ý thức trong thời gian ngắn, được gọi là ngất xỉu, có thể là do mất nước hoặc huyết áp thấp.

  • The syncope that my aunt experienced while driving forced her to pull over immediately and seek medical assistance.

    Cơn ngất xỉu mà dì tôi gặp phải khi đang lái xe buộc dì phải dừng xe ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

  • His syncope episodes have become increasingly frequent, causing him to worry about any underlying heart conditions.

    Những cơn ngất xỉu của ông ngày càng xảy ra thường xuyên hơn, khiến ông lo lắng về bất kỳ tình trạng bệnh tim tiềm ẩn nào.

  • The athlete was briefly stunning during the marathon due to syncope caused by dehydration and lack of electrolytes in the body.

    Vận động viên này đã bị choáng váng trong lúc chạy marathon do ngất xỉu vì mất nước và thiếu chất điện giải trong cơ thể.

  • The elderly woman's syncope was likely triggered by her medication regimen, and her doctor is investigating alternatives to minimize the risk of further incidents.

    Cơn ngất xỉu của người phụ nữ lớn tuổi này có thể là do chế độ dùng thuốc của bà, và bác sĩ đang nghiên cứu các phương pháp thay thế để giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố tiếp theo.

  • The patient's syncope occurred immediately after standing up, a symptom more common in older adults.

    Bệnh nhân bị ngất ngay sau khi đứng dậy, một triệu chứng thường gặp ở người lớn tuổi.

  • After completing several diagnostic tests, it was determined that the syncope was the result of a benign episode, unrelated to any underlying heart conditions.

    Sau khi hoàn tất một số xét nghiệm chẩn đoán, người ta xác định rằng cơn ngất là kết quả của một cơn lành tính, không liên quan đến bất kỳ bệnh tim tiềm ẩn nào.

  • Following her syncope episode, the patient was advised to take things slow and avoid overexertion, to allow her body to recover.

    Sau cơn ngất xỉu, bệnh nhân được khuyên nên hoạt động chậm rãi và tránh gắng sức quá mức để cơ thể có thời gian hồi phục.

  • The syncope experienced by the pregnant woman was attributed to a drop in blood pressure, a common occurrence during the second and third trimesters.

    Tình trạng ngất xỉu ở phụ nữ mang thai được cho là do huyết áp tụt, một hiện tượng thường gặp trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba.

  • The syncope that plagued my grandfather before his death turned out to be a symptom of a more significant cardiovascular issue, which went undetected for far too long.

    Cơn ngất xỉu hành hạ ông tôi trước khi ông mất hóa ra lại là triệu chứng của một vấn đề tim mạch nghiêm trọng hơn, đã không được phát hiện trong một thời gian dài.

Từ, cụm từ liên quan