Định nghĩa của từ diphthongization

diphthongizationnoun

sự phân đôi

/ˌdɪfθɒŋaɪˈzeɪʃn//ˌdɪfθɔːŋəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "diphthongization" dùng để chỉ một quá trình ngôn ngữ trong đó một nguyên âm đơn trong một ngôn ngữ trải qua sự thay đổi để trở nên phức tạp hơn, bao gồm việc lưỡi lướt hoặc trượt từ âm nguyên âm này sang âm nguyên âm khác. Sự song âm có thể dẫn đến việc tạo ra các nguyên âm mới hoặc sửa đổi các nguyên âm hiện có. Hiện tượng ngôn ngữ này có thể thấy ở nhiều ngôn ngữ khác nhau trên thế giới, chẳng hạn như tiếng Anh, tiếng Hy Lạp và tiếng Đức. Bản thân từ "diphthongization" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "diphthongos" (διφθόγγος) và "genesis" (γένεσις). Trong ngữ pháp tiếng Hy Lạp cổ đại, song âm được định nghĩa là một nguyên âm ghép, chẳng hạn như "ai" hoặc "au," bao gồm hai nguyên âm riêng biệt được phát âm liên tiếp nhau. Tiền tố "di-" ở đây có nghĩa là "two" hoặc "double," trong khi hậu tố "-thongos" xuất phát từ danh từ "theta" (θ), đại diện cho phân tử chứa nitơ có trong protein. Thuật ngữ "diphthongization" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà ngôn ngữ học bắt đầu nghiên cứu sự tiến hóa của các âm nguyên âm trên nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác nhau. Trong ngôn ngữ học đương đại, nguyên âm đôi là một quá trình được công nhận rộng rãi, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hệ thống âm thanh của nhiều ngôn ngữ, cả trong lịch sử và hiện đại. Nghiên cứu về nguyên âm đôi, được gọi là nguyên âm đôi, có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về lịch sử ngôn ngữ và di sản văn hóa của một ngôn ngữ nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • In Old English, the vowel sound in words like "meet" (mihtand "mouse" (mūs) underwent diphthongization, changing to "ei" (ī gén /*ī mús) in Middle English.

    Trong tiếng Anh cổ, nguyên âm trong các từ như "meet" (miht và "mouse" (mūs) đã trải qua quá trình song âm, chuyển thành "ei" (ī gén /*ī mús) trong tiếng Anh trung đại.

  • Some dialects of modern German exhibit diphthongization in words like "liebe" (līp basic German pronunciationand "weber" (vebirGerman spelling pronunciation is vebər).

    Một số phương ngữ của tiếng Đức hiện đại thể hiện sự phân đôi trong các từ như "liebe" (phát âm tiếng Đức cơ bản là līp) và "weber" (phát âm chính tả tiếng Đức là vebər).

  • The French words "eaux" (óand "aine" (ān) demonstrate diphthongization with the "ou" and "ain", respectively.

    Các từ tiếng Pháp "eaux" (óvà "aine" (ān) thể hiện sự phân đôi âm vị với "ou" và "ain".

  • The Icelandic words "brynja" (pronounced brǐnjáand "dauði" (dauði) exhibit common diphthongization patterns.

    Các từ tiếng Iceland "brynja" (phát âm là brǐnjáand "daúdi" (cái chết) thể hiện các kiểu nhị âm hóa phổ biến.

  • In Hindi, the word for "butter" is "makhan" (mclassList=.twitter,lang="en" href="/blog/improve-pronunciation/diphthongs-english-pronunciation.html" target="_blank" rel="nofollow noreferrer">diphthongs in English pronunciation - Speak English fluent. Retry». In some dialects, speakers may pronounce it as "mekhan".

    Trong tiếng Hindi, từ "bơ" là "makhan" (mclassList=.twitter,lang="en" href="/blog/improve-pronunciation/diphthongs-english-pronunciation.html" target="_blank" rel="nofollow noreferrer">phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh - Nói tiếng Anh lưu loát. Thử lại». Trong một số phương ngữ, người nói có thể phát âm là "mekhan".

  • Due to its similarities to Old English, modern High German has experienced similar diphthongization in words like "mocht" (macket), "tracht" (traht), and "bot" (butt).

    Do có nhiều điểm tương đồng với tiếng Anh cổ, tiếng Đức cao cấp hiện đại cũng có sự biến đổi âm đôi tương tự trong các từ như "mocht" (macket), "tracht" (traht) và "bot" (butt).

  • The Swedish words "tystnad" (tidstonädand "stål" (stal) incorporate diphthongization in the form of "y" and "å," respectively.

    Các từ tiếng Thụy Điển "tystnad" (tidstonädand "stål" (stal) kết hợp nhị âm hóa ở dạng "y" và "å," tương ứng.

  • In Estonian, diphthongization is present in words such as "meie" (meiēand "või" (voi), featuring the complex "ei" and simple "oi" sounds, respectively.

    Trong tiếng Estonia, nguyên âm đôi xuất hiện trong các từ như "meie" (meiē) và "või" (voi), bao gồm âm phức "ei" và âm đơn "oi".

  • Another example of this phenomenon can be seen in Latvian, where words like "čalaisks" (çalaisksand "vējš" (

    Một ví dụ khác về hiện tượng này có thể thấy ở tiếng Latvia, trong đó những từ như "čalaisks" (çalaisks và "vējš" (