Định nghĩa của từ apocope

apocopenoun

apocope

/əˈpɒkəpi//əˈpɑːkəpi/

Từ "apocope" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ gốc "apa-" nghĩa là "off" hoặc "xa", và "kop-" nghĩa là "head" hoặc "cắt đứt". Trong tiếng Hy Lạp cổ, apocope ám chỉ việc bỏ đi một âm tiết không nhấn mạnh ở cuối một từ, đặc biệt là trong cách phát âm hoặc các chữ viết cổ. Hiện tượng này được quan sát thấy trong nhiều phương ngữ và chữ viết khác nhau của tiếng Hy Lạp, chẳng hạn như tiếng Hy Lạp Attic và Homeric. Việc sử dụng apocope trong tiếng Hy Lạp đã phát triển theo thời gian và nó vẫn có liên quan trong ngôn ngữ học đương đại như một hiện tượng trong ngữ âm và hình thái của nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, apocope thường chỉ được thấy trong một số phương ngữ hoặc dạng tiếng Anh nhất định, chẳng hạn như tiếng Anh Ironbound (một phương ngữ được nói ở New Jersey) hoặc một số phương ngữ của tiếng Anh xứ Wales. Nghiên cứu về apocope trong ngôn ngữ, cả cổ đại và hiện đại, giúp chúng ta hiểu được sự tương tác phức tạp giữa cấu trúc ngôn ngữ và sự thay đổi âm thanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm chủ

namespace
Ví dụ:
  • Instead of saying "do not," some people use the shortened form "don't" as in "Don't forget to bring your umbrella."

    Thay vì nói "do not", một số người sử dụng dạng rút gọn "don't" như trong câu "Don't forget to bring your umbrella".

  • In casual conversations, some speakers say "cuppa" instead of "a cup of tea" as in "I'm having a cuppa before bed."

    Trong các cuộc trò chuyện thông thường, một số người nói "cuppa" thay vì "a cup of tea" như trong câu "I'm having a cuppa before bed."

  • When texting or sending messages, "gonna" is commonly used instead of "going to" as in "I'm gonna meet you at the café tomorrow."

    Khi nhắn tin hoặc gửi tin nhắn, "gonna" thường được sử dụng thay cho "going to" như trong câu "I'm gonna meet you at the café tomorrow."

  • In fast speech, "wont" is sometimes replaced by "won't" as in "We won't be able to make it to the conference."

    Trong lời nói nhanh, "wont" đôi khi được thay thế bằng "won't" như trong câu "We won't able to make to the conference."

  • "Ontology" can be shortened to "ont" by philosophers or academics as in "Ontological arguments are problematic."

    Các nhà triết học hoặc học giả có thể rút ngắn "Ontology" thành "ont" như trong "Các lập luận về bản thể học là có vấn đề".

  • Some people say "laundry" as "laundry" when they want to say "laundries" as in "There are a few laundries near my apartment."

    Một số người nói "giặt ủi" là "giặt ủi" khi họ muốn nói "giặt ủi" như trong "Có một vài tiệm giặt ủi gần căn hộ của tôi."

  • When someone is explaining their name, instead of saying "Berthelot" completely, they may cut off the "h" and say "Ber'lot" as in "My name is Ber'lot."

    Khi ai đó giải thích tên của mình, thay vì nói trọn vẹn "Berthelot", họ có thể cắt bỏ chữ "h" và nói "Ber'lot" như trong "Tên tôi là Ber'lot".

  • When abbreviating "rhythmical," some may remove the "h" from it, giving it the form "rythymic" as in "Rhythmic movements can be mesmerizing."

    Khi viết tắt từ "rhythmical", một số người có thể bỏ chữ "h" khỏi từ đó, tạo thành dạng "rythymic" như trong "Rhythmic movements can be mesmerizing."

  • "Operation" is sometimes shortened to "opp" by military personnel or speakers who have watched a lot of war movies as in "The opp has been a success."

    "Operation" đôi khi được quân nhân hoặc những người đã xem nhiều phim chiến tranh gọi tắt là "opp" như trong "The opp has been a successful".

  • Some people create their own words with apocope like "brunch" (a combination of "breakfast" and "lunch"and "skincare" (a combination of "skin" and "self-care").

    Một số người tự tạo ra những từ riêng của mình bằng apocope như "brunch" (kết hợp của "breakfast" và "lunch" và "skincare" (kết hợp của "skin" và "self-care").