danh từ
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
giọng mũi
/ˌneɪzəlaɪˈzeɪʃn//ˌneɪzələˈzeɪʃn/Từ "nasalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "nasalis" có nghĩa là "thuộc về mũi", và hậu tố "-ation" dùng để chỉ quá trình hoặc trạng thái của một cái gì đó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "nasalization" xuất hiện trong ngôn ngữ học để mô tả quá trình thay đổi chất lượng hoặc âm thanh của âm thanh lời nói bằng cách phát âm nó bằng khoang mũi. Điều này có thể xảy ra khi âm thanh lời nói được tạo ra bằng lưỡi ở vị trí cho phép không khí thoát ra qua đường mũi thay vì miệng. Ví dụ, âm "n" trong từ "sin" được phát âm bằng mũi. Sự mũi hóa cũng có thể ám chỉ hiện tượng các nguyên âm hoặc các âm thanh khác bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của âm thanh mũi. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học và ngữ âm để mô tả các âm thanh lời nói và sự thay đổi âm thanh khác nhau.
danh từ
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
Trong một số ngôn ngữ châu Phi, phương pháp mũi hóa thường được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa, chẳng hạn như trong tiếng Swahili, trong đó nāmar¢ ("nước" được phát âm với nguyên âm mũi hóa ở âm tiết thứ hai.
Dân bản địa Peru đã bảo tồn tiếng Quechua, trong đó có các âm mũi như n� för ("chân" và n� uqucha ("hồ") đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt các từ.
Phát âm mũi cũng có thể là một đặc điểm của các ngôn ngữ đã học, chẳng hạn như cách phát âm từ tiếng Pháp naître ("sinh ra"), thường được phát âm bằng nguyên âm mũi ở âm tiết cuối.
Người nói tiếng Quan Thoại có thể phân biệt các từ đồng âm bằng cách phát âm các âm tiết cụ thể thành giọng mũi, chẳng hạn như lǎo ("cũ" so với lāo ("mặc dù").
Phân tích ngữ âm tiếng Anh nói thường cho thấy âm mũi trong các từ như camp ("to spend the night in" hoặc bamboo, cả hai từ này đều có thể phát âm bằng nguyên âm mũi.
Trong nhiều ngôn ngữ Tây Nam Á như tiếng Kurd, mũi hóa là một đặc điểm ngôn ngữ quan trọng cần thiết để phân biệt các từ có cách phát âm tương tự do có chung các phụ âm.
Một số ngôn ngữ của thổ dân Úc coi trọng âm mũi trong giao tiếp đến mức họ phân biệt các từ chỉ dựa trên những âm thanh này, chẳng hạn như ngamayk� ("nơi có nước" và ngamayk�urranges ("đồi có nước").
Việc sử dụng giọng mũi trong tiếng Ojibwe, một ngôn ngữ bản địa ở Bắc Mỹ, đã đóng góp đáng kể vào các nghiên cứu về tính phổ quát của âm thanh trong ngôn ngữ loài người.
Trong tiếng H'Mông, một ngôn ngữ có thanh điệu ở Đông Nam Á, việc mũi hóa ảnh hưởng đến cách phát âm và thanh điệu, như có thể thấy ở sự tương phản giữa puas ("ruộng" và puäs ("lúa").
Nghiên cứu về âm thanh mũi ở cả các ngôn ngữ gần và xa đã thu hút sự quan tâm trong nhiều lĩnh vực học thuật như ngôn ngữ học, nhân chủng học và liệu pháp ngôn ngữ.