Định nghĩa của từ metathesis

metathesisnoun

phép hoán dụ

/məˈtæθəsɪs//məˈtæθəsɪs/

Từ "metathesis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và là sự kết hợp của hai từ:meta và thesis. Tiền tố "meta" có nghĩa là thay đổi hoặc chuyển đổi, và danh từ "thesis" dùng để chỉ việc đặt hoặc thiết lập. Do đó, thuật ngữ tích hợp "metathesis" có thể được hiểu là sự thay đổi vị trí hoặc sắp xếp các nguyên tố trong một hợp chất hoặc chuỗi. Trong hóa học, metathesis xảy ra khi hai phân tử trao đổi nhóm chức năng của chúng, mà không có bất kỳ chất phản ứng hoặc chất xúc tác bổ sung nào. Loại phản ứng hóa học này rất quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều hợp chất tổng hợp khác nhau, chẳng hạn như etylen, nhựa và thuốc. Metathesis cũng rất quan trọng trong sinh học, vì nó giúp tạo điều kiện thuận lợi cho một số quá trình trao đổi chất quan trọng trong tế bào. Thuật ngữ "metathesis" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học, nơi nó mô tả sự xuất hiện của các thay đổi âm thanh, khi thứ tự hoặc vị trí của hai âm thanh trong một từ thay đổi. Ví dụ, trong một số phương ngữ tiếng Anh, "snake" trở thành "snak", trong đó các chữ cái "a" và "e" đổi chỗ cho nhau trong cách phát âm. Tóm lại, thuật ngữ "metathesis" xuất hiện trong tiếng Hy Lạp cổ đại, sau khi được chuyển thể trong các lĩnh vực khác nhau, ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong việc mô tả sự chuyển đổi hoặc thay đổi vị trí hoặc sắp xếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học), (ngôn ngữ học) hiện tượng đổi chỗ

namespace
Ví dụ:
  • In some dialects of Welsh, the word for "water" is switch around in a process called metathesis, resulting in the pronunciation dottir rather than ddraig.

    Trong một số phương ngữ của tiếng Wales, từ "nước" được chuyển đổi trong một quá trình gọi là hoán vị, dẫn đến cách phát âm là dottir thay vì ddraig.

  • In the English word 'intense', the syllables originally appeared in the opposite order due to a historical linguistic process called metathesis.

    Trong từ tiếng Anh 'intense', các âm tiết ban đầu xuất hiện theo thứ tự ngược lại do một quá trình ngôn ngữ lịch sử gọi là hoán vị.

  • The word 'saturn' in Old English underwent metathesis, changing 'pownran' to 'septrun' before reverting to its current form.

    Từ 'saturn' trong tiếng Anh cổ đã trải qua quá trình hoán đổi, chuyển 'pownran' thành 'septrun' trước khi trở lại dạng hiện tại.

  • During the Middle English period, the word 'questen' for 'ask' was subjected to metathesis, transforming into 'queston'.

    Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ 'questen' có nghĩa là 'hỏi' đã được chuyển đổi thành 'queston'.

  • In the Hindi dialect of Chhattisgarh, spoken in central India, there is a metathetic variation in the word for 'spice' which can be pronounced as 'jilī' or 'jīlī'.

    Trong phương ngữ Hindi của Chhattisgarh, được nói ở miền trung Ấn Độ, có một biến thể biến đổi trong từ "gia vị" có thể được phát âm là "jilī" hoặc "jīlī".

  • The verb 'gnaw' had a corresponding Middle English form 'nagan', resulting from metathesis of the initial consonant cluster.

    Động từ 'gnaw' có dạng tiếng Anh trung đại tương ứng là 'nagan', xuất phát từ phép hoán vị của cụm phụ âm đầu.

  • In some native American languages, particularly English-based creoles, metathesis has contributed to phonological change, such as the pronunciation of 'glispy' as 'slispynchrony'.

    Trong một số ngôn ngữ bản địa của châu Mỹ, đặc biệt là tiếng Creole dựa trên tiếng Anh, phép hoán vị đã góp phần vào sự thay đổi về ngữ âm, chẳng hạn như cách phát âm của 'glispy' thành 'slispynchrony'.

  • A rare form of metathesis that can occur in some languages is known as perfective metathesis, where the last syllable of a word is moved to the front, as seen in the Pima Bajo language spoken in Arizona.

    Một dạng hoán đổi hiếm gặp có thể xuất hiện trong một số ngôn ngữ được gọi là hoán đổi hoàn thành, trong đó âm tiết cuối của một từ được chuyển lên phía trước, như được thấy trong tiếng Pima Bajo được nói ở Arizona.

  • In a few Slavic dialects, metathesis has affected the verb conjugations, such as the ending variation in the Russian first person singular of 'writing' that results in 'pišu' instead of 'pisu'.

    Trong một số phương ngữ Slavơ, hoán vị đã ảnh hưởng đến cách chia động từ, chẳng hạn như biến thể kết thúc ở ngôi thứ nhất số ít của tiếng Nga là 'writing' dẫn đến 'pišu' thay vì 'pisu'.

  • During the history of the English language, metathesis has occurred in many words, including 'shoot' from 'scoothan' and 'burn' from 'bryrran'.

    Trong lịch sử của tiếng Anh, phép hoán đổi đã xuất hiện ở nhiều từ, bao gồm 'shoot' từ 'scoothan' và 'burn' từ 'bryrran'.