Định nghĩa của từ sniffle

sniffleverb

khịt mũi

/ˈsnɪfl//ˈsnɪfl/

Từ "sniffle" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snifolan" có nghĩa là thở mạnh hoặc thở mạnh qua mũi. Theo thời gian, từ này phát triển thành "snifelen" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ âm thanh phát ra từ người bị sổ mũi hoặc nghẹt mũi. Vào thế kỷ 15, từ "snifle" xuất hiện trong phương ngữ tiếng Anh trung đại và được dùng để mô tả tiếng kêu nhẹ nhàng, the thé do ai đó hít mũi. Đến thế kỷ 16, "snifle" đã trở thành một biến thể phổ biến của từ "snivel", có nghĩa là khóc hoặc rên rỉ khe khẽ. Qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa của "sniffle" đã phát triển để chỉ cụ thể âm thanh nhẹ nhàng, the thé do người bị cảm lạnh hoặc dị ứng tạo ra khi họ hít vào và thở ra một cách ồn ào qua mũi. Ngày nay, từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để mô tả triệu chứng phổ biến của bệnh tật hoặc dị ứng này. Nguồn gốc của từ "sniffle" là một ví dụ thú vị về cách tiếng Anh phát triển theo thời gian, khi các từ ngữ và ý nghĩa của chúng đã thích nghi để phản ánh các chuẩn mực xã hội và văn hóa thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) sự sổ mũi

meaningtiếng xỉ mũi

type nội động từ

meaningsổ mũi

namespace
Ví dụ:
  • Kasie's little brother couldn't stop sniffling throughout the entire movie, disrupting the peaceful silence in the theater.

    Em trai của Kasie không ngừng khịt mũi trong suốt bộ phim, phá vỡ sự tĩnh lặng yên bình trong rạp.

  • After battling a cold for a week, John's sniffles finally subsided, and he could finally breathe through his nose again.

    Sau khi chống chọi với cơn cảm lạnh trong một tuần, chứng sổ mũi của John cuối cùng cũng thuyên giảm và anh ấy có thể thở bằng mũi trở lại.

  • Sarah's sniffles were a constant reminder of how badly she needed a hot cup of tea and some extra rest.

    Tiếng sổ mũi của Sarah là lời nhắc nhở liên tục rằng cô ấy cần một tách trà nóng và nghỉ ngơi nhiều hơn đến mức nào.

  • The winter air outside was so chilly that even the strongest of lungs couldn't help but let out a few sniffles upon stepping out.

    Không khí mùa đông bên ngoài lạnh đến nỗi ngay cả những người có lá phổi khỏe nhất cũng không thể không hít vài hơi khi bước ra ngoài.

  • The student sitting in the back of the class kept sniffing repeatedly, causing the teacher to suspiciously wonder if they were secretly dealing with allergies.

    Học sinh ngồi phía sau lớp liên tục khịt mũi, khiến giáo viên nghi ngờ liệu có phải họ đang bí mật đối phó với tình trạng dị ứng hay không.

  • The child's recurrent sniffles compelled his mother to worry and schedule an appointment with the pediatrician.

    Việc đứa trẻ liên tục hắt hơi sổ mũi khiến mẹ cậu bé lo lắng và phải đặt lịch hẹn với bác sĩ nhi khoa.

  • The cold winter evening made Jack's sniffles audible from across the room, as the sound of muffled sneezes filled the air.

    Buổi tối mùa đông lạnh giá khiến tiếng khịt mũi của Jack vang vọng khắp phòng, trong khi tiếng hắt hơi khàn khàn lan tỏa khắp không khí.

  • Michael was lying down on his bed, and despite stuffing tissues into his nose, his sniffles could still be heard from the hallway.

    Michael nằm trên giường, và mặc dù đã nhét khăn giấy vào mũi, tiếng khịt mũi của anh vẫn vang lên từ hành lang.

  • The air in the hospital ward was hazy with sniffles as many of the weary patients in the vicinity caught the same bug as Emma.

    Không khí trong phòng bệnh tràn ngập tiếng sổ mũi vì nhiều bệnh nhân mệt mỏi ở gần đó cũng mắc phải căn bệnh giống Emma.

  • In the bustling market, the shoppers smelled a variety of scents and spices wafting in the air, but amidst all of them, the sound of a persistent sniffle stood out.

    Trong khu chợ nhộn nhịp, người mua sắm ngửi thấy đủ loại mùi hương và gia vị thoang thoảng trong không khí, nhưng giữa tất cả những mùi hương đó, âm thanh của tiếng hít mũi dai dẳng vẫn nổi bật hơn cả.