Định nghĩa của từ sniff around

sniff aroundphrasal verb

đánh hơi xung quanh

////

Cụm từ "sniff around" bắt nguồn từ hành vi của động vật, đặc biệt là chó, khi chúng tìm kiếm thứ gì đó bằng cách hít vào thật sâu bằng mũi. Thuật ngữ này đã được chuyển thể thành lời nói hàng ngày để mô tả hành động tương tự ở con người, đặc biệt là khi khám phá môi trường xung quanh mới hoặc tìm kiếm thứ gì đó. Bản thân động từ "sniff" đã được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó có nghĩa là hít không khí qua mũi. Thuật ngữ "around" đã được sử dụng từ thế kỷ 16, khi nó có nghĩa là "ở gần" hoặc "nearby". Khi hai từ này được kết hợp trong thuật ngữ "sniff around", nó ám chỉ hành động di chuyển xung quanh và hít thở thật sâu với hy vọng khám phá ra điều gì đó. Cụm từ "sniff around" được chấp nhận rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh thám tử và điều tra tội phạm. Từ đó, nó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai có hứng thú khám phá môi trường xung quanh hoặc tìm kiếm thứ gì đó. Ngày nay, cụm từ "sniff around" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, phản ánh bản năng sử dụng khứu giác để định hướng thế giới xung quanh của con người.

namespace
Ví dụ:
  • The dog sniffed around the bushes, trying to catch the scent of a prey.

    Con chó đánh hơi xung quanh bụi cây, cố gắng tìm mùi của con mồi.

  • The police officer knelt down and sniffed around the pile of leaves, searching for any evidence.

    Viên cảnh sát quỳ xuống và ngửi xung quanh đống lá để tìm kiếm bất kỳ bằng chứng nào.

  • The teenage detective lifted her head up and sniffed around the room, trying to detect any unusual odors.

    Cô thám tử tuổi teen ngẩng đầu lên và đánh hơi khắp phòng, cố gắng phát hiện bất kỳ mùi lạ nào.

  • The detective walked around the scene of the crime, sniffing deeply and noting down any peculiar smells.

    Thám tử đi quanh hiện trường vụ án, hít thật sâu và ghi lại bất kỳ mùi lạ nào.

  • The gardener walked around his garden, frequently stopping to sniff the air, trying to identify the scent of the flowers in bloom.

    Người làm vườn đi quanh khu vườn của mình, thường xuyên dừng lại để hít không khí, cố gắng xác định mùi hương của những bông hoa đang nở.

  • The child dragged herself on the floor and sniffed around for a forgotten snack.

    Đứa trẻ lê mình trên sàn nhà và tìm kiếm món ăn vặt bị quên.

  • The train passenger sniffed around suspiciously on noticing a queer smell coming from one of the compartments.

    Hành khách trên tàu ngửi xung quanh một cách nghi ngờ khi nhận thấy một mùi lạ phát ra từ một trong các toa tàu.

  • As she dug in the soil, the gardener bent forward and sniffed around the potted plants, delighting in the smell of fresh earth.

    Khi đang đào đất, người làm vườn cúi xuống và ngửi xung quanh các chậu cây, thích thú với mùi đất tươi.

  • The hiker crawled around on his hands and knees, sniffing the air, trying to find his way through the wooded area.

    Người đi bộ đường dài bò bằng tay và đầu gối, hít thở không khí, cố gắng tìm đường đi qua khu vực rừng rậm.

  • The group of friends gathered around a cake, sniffing aromatically at the scent of the buttercream icing that emanated from the confectionery.

    Nhóm bạn tụ tập quanh một chiếc bánh, hít hà mùi thơm của lớp kem bơ tỏa ra từ bánh.