Định nghĩa của từ potluck

potlucknoun

tiệc tự chọn

/pɒtˈlʌk//pɑːtˈlʌk/

Thuật ngữ "potluck" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19, cụ thể là ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh "pot luck", ám chỉ sự may rủi khi bốc thăm về những gì sẽ có trong một chiếc nồi hoặc món hầm do những người khác nhau chế biến. Ở Tây Bắc Thái Bình Dương, nơi tài nguyên khan hiếm, những người định cư đầu tiên sẽ tụ tập tại các bữa tối potluck cộng đồng, nơi mỗi người sẽ mang một món ăn để chia sẻ, tương tự như khái niệm may rủi từ những gì có sẵn. Một giả thuyết khác cho rằng "potluck" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Hà Lan "potlach", đây là một bữa tiệc nghi lễ và truyền thống tặng quà giữa một số bộ lạc người Mỹ bản địa ở Tây Bắc Thái Bình Dương. Trong bối cảnh này, "potluck" có thể ám chỉ việc cộng đồng dâng thức ăn và hàng hóa trong các sự kiện như vậy. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, khái niệm tiệc potluck đã lan rộng khắp Hoa Kỳ và trở thành một cách phổ biến để chia sẻ tài nguyên, kỷ niệm các sự kiện cộng đồng và thúc đẩy các mối quan hệ xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The company's yearly potluck was a huge success with a diverse array of homemade dishes brought in by coworkers.

    Bữa tiệc liên hoan thường niên của công ty đã thành công rực rỡ với nhiều món ăn tự làm đa dạng do các đồng nghiệp mang đến.

  • We're having a potluck for my sister's birthday, so please bring a dish to share.

    Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc mừng sinh nhật chị gái tôi, vì vậy hãy mang theo một món ăn để cùng chia sẻ nhé.

  • The potluck at the community center was a great opportunity for people to come together and share their cultural traditions through food.

    Bữa tiệc chung tại trung tâm cộng đồng là cơ hội tuyệt vời để mọi người tụ họp và chia sẻ truyền thống văn hóa của mình thông qua ẩm thực.

  • The potluck organized by the cooking club showcased a variety of international cuisine, making it a true culinary feast.

    Bữa tiệc do câu lạc bộ nấu ăn tổ chức đã giới thiệu nhiều món ăn quốc tế, tạo nên một bữa tiệc ẩm thực thực sự.

  • After a long day of volunteering, the potluck provided a much-needed break for the grateful beneficiaries of the community service project.

    Sau một ngày dài làm tình nguyện, bữa tiệc chung đã mang đến một kỳ nghỉ rất cần thiết cho những người thụ hưởng biết ơn từ dự án dịch vụ cộng đồng.

  • Our potluck party was a hit, as everyone contributed their signature dish that truly wowed the taste buds of the attendees.

    Bữa tiệc potluck của chúng tôi đã thành công rực rỡ khi mọi người đều đóng góp món ăn đặc trưng của mình, thực sự làm say đắm vị giác của những người tham dự.

  • The potluck event at the soup kitchen was a heartwarming affair, not just because of the amazing food, but also because it reminded those involved of the importance of coming together to make a difference.

    Sự kiện potluck tại bếp ăn từ thiện là một sự kiện ấm lòng, không chỉ vì những món ăn tuyệt vời, mà còn vì nó nhắc nhở những người tham gia về tầm quan trọng của việc đoàn kết lại để tạo nên sự khác biệt.

  • The potluck at the church was a religiously-themed affair, with everyone bringing in dishes inspired by traditional religious cuisine.

    Bữa tiệc tại nhà thờ là một sự kiện mang chủ đề tôn giáo, mỗi người đều mang đến những món ăn lấy cảm hứng từ ẩm thực tôn giáo truyền thống.

  • The potluck party at our friend's place was a lively affair, with everyone trying out new dishes and sharing their cooking prowess.

    Bữa tiệc liên hoan tại nhà bạn chúng tôi diễn ra rất sôi nổi, mọi người đều thử những món ăn mới và chia sẻ tài nấu nướng của mình.

  • The potluck event at the school was a great way for children to learn how to prepare healthy food in a fun, collaborative way.

    Sự kiện potluck tại trường là một cách tuyệt vời để trẻ em học cách chế biến thực phẩm lành mạnh theo cách vui vẻ và hợp tác.