danh từ
lông vũ, lông (chim)
to feather an arrow: cắm lông vào đuôi tên
bộ lông, bộ cánh
chim muông săn bắn
fur and feather: muông thú săn bắn
ngoại động từ
trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
to feather an arrow: cắm lông vào đuôi tên
bắn rụng lông (nhưng không chết)
quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
fur and feather: muông thú săn bắn