- The makeup artist smoothly away all of Emily's wrinkles with a small touch-up brush.
Chuyên gia trang điểm xóa mờ mọi nếp nhăn trên khuôn mặt Emily bằng một chiếc cọ dặm lại nhỏ.
- The painter smoothly away layers of old wallpaper, revealing fresh plaster beneath.
Người thợ sơn nhẹ nhàng bóc đi các lớp giấy dán tường cũ, để lộ lớp thạch cao mới bên dưới.
- Sarah's mother gently smoothed away her tears, reassuring her that everything would be okay.
Mẹ Sarah nhẹ nhàng lau nước mắt cho cô, trấn an cô rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.
- The therapist suggested visualization techniques to help Jack smoothly away anxious thoughts.
Nhà trị liệu gợi ý các kỹ thuật hình dung để giúp Jack xua tan những suy nghĩ lo lắng.
- The Sandpaper tool in my design software smoothly away rough edges, giving my creation a polished look.
Công cụ Giấy nhám trong phần mềm thiết kế của tôi giúp loại bỏ các cạnh thô ráp, mang lại cho tác phẩm của tôi vẻ ngoài bóng bẩy.
- The massage therapist used her hands to smoothly away muscle tension in Lily's back.
Người mát-xa dùng tay để xoa dịu sự căng thẳng ở cơ lưng của Lily.
- The sculptor skillfully smoothed away the rough texture of the clay, giving it a sleek surface.
Nhà điêu khắc đã khéo léo làm mịn lớp thô ráp của đất sét, tạo cho nó một bề mặt nhẵn bóng.
- The car mechanic expertly smoothed away the scratches on the car's body with sandpaper and paint.
Người thợ máy ô tô khéo léo dùng giấy nhám và sơn để làm phẳng các vết xước trên thân xe.
- The musician played a haunting melody that gently smoothed away the noise and chaos of the city.
Người nhạc sĩ chơi một giai điệu ám ảnh, nhẹ nhàng làm dịu đi tiếng ồn và sự hỗn loạn của thành phố.
- The furniture polish helped Linda smoothly away the dust and scuff marks on her antique table.
Thuốc đánh bóng đồ nội thất giúp Linda lau sạch bụi và vết xước trên chiếc bàn cổ của cô.