Định nghĩa của từ smooth away

smooth awayphrasal verb

làm mịn đi

////

Cụm từ "smooth away" là một cách diễn đạt tượng trưng theo nghĩa đen ám chỉ hành động làm mịn các chỗ gồ ghề hoặc thô ráp. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smeþan", có nghĩa là trải rộng hoặc san phẳng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển trong tiếng Anh trung đại và đến thế kỷ 15, nó đã gắn liền với ý tưởng làm mềm, làm sạch và loại bỏ bất cứ thứ gì gây khó chịu hoặc đau khổ. Cách sử dụng này có thể thấy trong từ tiếng Anh trung đại "smoothen", có nghĩa là làm mịn hoặc san phẳng bằng cách loại bỏ độ thô ráp. Cách diễn đạt "smooth away" là một cách diễn đạt mới hơn, có thể bắt nguồn từ ý nghĩa cũ này. Nó trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 như một cách truyền đạt ý tưởng làm cho thứ gì đó dễ chịu hoặc thoải mái hơn bằng cách loại bỏ mọi nguồn gây kích ứng hoặc khó chịu. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các sản phẩm chăm sóc da hứa hẹn "smooth away wrinkles" đến ngôn ngữ của các spa và trung tâm chăm sóc sức khỏe, nơi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các kỹ thuật mát-xa giúp thư giãn và làm dịu cơ thể. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "smooth away" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smeþan", có nghĩa là trải rộng hoặc san phẳng. Cách sử dụng hiện đại của nó là kết quả của sự tiến hóa trong tiếng Anh trung đại, khi nó có nghĩa là làm mềm hoặc loại bỏ độ nhám.

namespace
Ví dụ:
  • The makeup artist smoothly away all of Emily's wrinkles with a small touch-up brush.

    Chuyên gia trang điểm xóa mờ mọi nếp nhăn trên khuôn mặt Emily bằng một chiếc cọ dặm lại nhỏ.

  • The painter smoothly away layers of old wallpaper, revealing fresh plaster beneath.

    Người thợ sơn nhẹ nhàng bóc đi các lớp giấy dán tường cũ, để lộ lớp thạch cao mới bên dưới.

  • Sarah's mother gently smoothed away her tears, reassuring her that everything would be okay.

    Mẹ Sarah nhẹ nhàng lau nước mắt cho cô, trấn an cô rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.

  • The therapist suggested visualization techniques to help Jack smoothly away anxious thoughts.

    Nhà trị liệu gợi ý các kỹ thuật hình dung để giúp Jack xua tan những suy nghĩ lo lắng.

  • The Sandpaper tool in my design software smoothly away rough edges, giving my creation a polished look.

    Công cụ Giấy nhám trong phần mềm thiết kế của tôi giúp loại bỏ các cạnh thô ráp, mang lại cho tác phẩm của tôi vẻ ngoài bóng bẩy.

  • The massage therapist used her hands to smoothly away muscle tension in Lily's back.

    Người mát-xa dùng tay để xoa dịu sự căng thẳng ở cơ lưng của Lily.

  • The sculptor skillfully smoothed away the rough texture of the clay, giving it a sleek surface.

    Nhà điêu khắc đã khéo léo làm mịn lớp thô ráp của đất sét, tạo cho nó một bề mặt nhẵn bóng.

  • The car mechanic expertly smoothed away the scratches on the car's body with sandpaper and paint.

    Người thợ máy ô tô khéo léo dùng giấy nhám và sơn để làm phẳng các vết xước trên thân xe.

  • The musician played a haunting melody that gently smoothed away the noise and chaos of the city.

    Người nhạc sĩ chơi một giai điệu ám ảnh, nhẹ nhàng làm dịu đi tiếng ồn và sự hỗn loạn của thành phố.

  • The furniture polish helped Linda smoothly away the dust and scuff marks on her antique table.

    Thuốc đánh bóng đồ nội thất giúp Linda lau sạch bụi và vết xước trên chiếc bàn cổ của cô.