danh từ
tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy
tình trạng có giòi
Grubbiness
/ˈɡrʌbinəs//ˈɡrʌbinəs/Từ "grubbiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grubban", có nghĩa là "đào" hoặc "tìm kiếm". Mối liên hệ này ám chỉ trạng thái bẩn thỉu hoặc luộm thuộm, như thể người ta đã đào bới trong đất. Từ này phát triển thành "grub" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "ăn tham lam hoặc bất cẩn". Cách sử dụng này làm nổi bật mối liên hệ với sự ô uế và thấp hèn. "Grubbiness" cuối cùng đã xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp những ý nghĩa này để mô tả trạng thái bẩn thỉu, luộm thuộm và có lẽ là không mong muốn về mặt đạo đức hoặc xã hội.
danh từ
tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy
tình trạng có giòi
the fact of being rather dirty, usually because it has not been washed or cleaned
thực tế là nó khá bẩn, thường là do nó chưa được giặt hoặc làm sạch
Sau một ngày dài làm việc, quần áo của Jane đã trở nên bẩn thỉu đến mức cô không thể giặt sạch được.
Những hành khách trên xe buýt tránh ngồi cạnh người đàn ông mặc chiếc áo khoác quá bẩn.
Mặc dù đã giặt nhiều lần, vết bẩn trên thảm vẫn không đạt tiêu chuẩn sạch sẽ và tình trạng bẩn thỉu vẫn tiếp diễn.
Chiếc áo phông trắng tinh ngày nào giờ đây đầy vết bẩn ở nách và quanh cổ áo.
Vải bọc ghế văn phòng đã trở nên bẩn đến mức không thể bỏ qua.
the fact of being unpleasant because it involves activities that are not honest or moral
thực tế là khó chịu vì nó liên quan đến các hoạt động không trung thực hoặc đạo đức