danh từ
sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
sự lộn xộn
/ʌnˈtaɪdinəs//ʌnˈtaɪdinəs/"Untidiness" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "tidiness". Bản thân "Tidiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīd", có nghĩa là "time" hoặc "mùa". Theo thời gian, "tīd" phát triển thành "tide", sau đó được liên kết với "tidiness" như một cách để mô tả những thứ theo thứ tự "proper" hoặc "timely" của chúng. Vì vậy, "untidiness" về cơ bản có nghĩa là "không theo đúng thứ tự hoặc không đúng lúc", ngụ ý trạng thái hỗn loạn hoặc mất trật tự.
danh từ
sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
the state of not being neat or well arranged; a lack of order
tình trạng không gọn gàng, ngăn nắp; thiếu trật tự
Anh ghét sự lộn xộn và bụi bẩn.
the fact of tending not to keep things neat or well organized
thực tế là có xu hướng không giữ mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp
Anh trêu chọc cô vì sự bừa bộn của cô.