Định nghĩa của từ slot in

slot inphrasal verb

khe cắm vào

////

Cụm từ "slot in" là một cách diễn đạt đương đại có nguồn gốc từ bối cảnh thể thao, cụ thể là các môn thể thao đồng đội, trong đó các cầu thủ được thay thế cho nhau. Trong các môn thể thao này, một cầu thủ được thay thế cho một cầu thủ khác được yêu cầu "slot in," có nghĩa là họ sẽ vào vị trí mà cầu thủ trước đó đang chơi. Cụm từ này được sử dụng vì khi một cầu thủ vào sân, họ được yêu cầu phải ngay lập tức điều chỉnh vị trí của mình và lấp đầy khoảng trống mà cầu thủ mà họ thay thế để lại. Nguồn gốc của thuật ngữ "slot in" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 2000, khi nó bắt đầu trở nên phổ biến trong bóng đá, đặc biệt là trong các trận đấu của Giải Ngoại hạng Anh tại Anh. Cụm từ này nhanh chóng được các môn thể thao khác như bóng bầu dục liên đoàn và bóng bầu dục liên hiệp, cũng như bóng bầu dục Mỹ và bóng rổ áp dụng. Ngày nay, cụm từ "slot in" cũng bắt đầu được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh, nơi nó được sử dụng để mô tả cách một thành viên mới trong đội có thể hòa nhập vào một đội hiện có và đảm nhận trách nhiệm của một thành viên sắp rời đi. Sự thay đổi trong cách sử dụng này phản ánh tính linh hoạt và mềm dẻo của ngôn ngữ, vì các cụm từ và thành ngữ tiếp tục phát triển và thích ứng với các bối cảnh mới theo thời gian. Tóm lại, cụm từ "slot in" là một cách diễn đạt tương đối mới nhưng đã trở nên phổ biến trong thể thao và kể từ đó đã lan sang các lĩnh vực khác vì nó truyền đạt hiệu quả ý tưởng về sự thay thế và tính liên tục theo cách ngắn gọn và rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • The computer has a spare slot for an additional hard drive.

    Máy tính có khe cắm dự phòng cho ổ cứng bổ sung.

  • The machine's processor is upgradable through a compatible slot.

    Bộ xử lý của máy có thể nâng cấp thông qua khe cắm tương thích.

  • The new graphics card fits perfectly into its designated slot.

    Card đồ họa mới vừa vặn với khe cắm được chỉ định.

  • The vending machine only accepts coins in the slot provided.

    Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền xu trong khe cắm được cung cấp.

  • The piano's tuning pedal is located in the far left slot.

    Bàn đạp lên dây đàn piano nằm ở khe ngoài cùng bên trái.

  • The DVD player's remote has a slot to hold extra batteries.

    Bộ điều khiển từ xa của đầu đĩa DVD có khe cắm pin dự phòng.

  • The power station includes a slot for adjusting the level of voltage.

    Trạm điện có khe cắm để điều chỉnh mức điện áp.

  • The phone booth has a slot for receiving cards, which can be used for making calls.

    Buồng điện thoại có khe cắm thẻ để nhận thẻ, có thể dùng để thực hiện cuộc gọi.

  • The television's remote control's batteries can be replaced through a small slot.

    Pin của điều khiển từ xa của tivi có thể được thay thế thông qua một khe cắm nhỏ.

  • The headphones have a slot to connect them to the audio player.

    Tai nghe có khe cắm để kết nối với máy nghe nhạc.