Định nghĩa của từ betting

bettingnoun

sự đánh cuộc

/ˈbɛtɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "betting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "bettan", có nghĩa là "cải thiện" hoặc "làm cho tốt hơn". Điều này có thể bắt nguồn từ ý nghĩa "cải thiện vận may" thông qua việc cá cược. Thuật ngữ này đã phát triển thành "cá cược" vào thế kỷ 15. Tuy nhiên, khái niệm cá cược đã có từ trước khi từ này ra đời. Các hình thức cá cược ban đầu liên quan đến việc đổi hàng và đánh bạc, với bằng chứng có từ thời các nền văn minh cổ đại như La Mã và Ai Cập.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningsự đánh cuộc

namespace
Ví dụ:
  • I placed a bet on the horse with the red vest in the third race, hoping for a big payout.

    Tôi đặt cược vào chú ngựa mặc áo vest đỏ ở cuộc đua thứ ba, hy vọng sẽ thắng lớn.

  • My friend is quite the betting enthusiast, always placing wagers on sports games and horse races.

    Bạn tôi là người đam mê cá cược, luôn đặt cược vào các trò chơi thể thao và đua ngựa.

  • Last night, we spent hours at the casino, betting on different table games and hoping to hit the jackpot.

    Đêm qua, chúng tôi đã dành hàng giờ ở sòng bạc, đặt cược vào nhiều trò chơi khác nhau và hy vọng trúng giải độc đắc.

  • Betting on the stock market can be a risky business, but some people have a talent for predicting which shares will rise and which will fall.

    Đặt cược vào thị trường chứng khoán có thể là một hoạt động kinh doanh rủi ro, nhưng một số người có tài dự đoán cổ phiếu nào sẽ tăng và cổ phiếu nào sẽ giảm.

  • During the Super Bowl, we all gathered around the TV to watch the game and place our bets on the outcome.

    Trong suốt trận Siêu cúp Bóng bầu dục, tất cả chúng tôi đều tụ tập quanh TV để xem trận đấu và đặt cược vào kết quả.

  • In poker, betting involves raising and bluffing in order to win the pot.

    Trong poker, cược bao gồm việc tăng tiền cược và hù dọa để thắng tiền cược.

  • For some people, betting is a thrilling way to add excitement to events they already enjoy, such as horse racing or football games.

    Đối với một số người, cá cược là một cách thú vị để tăng thêm sự phấn khích cho các sự kiện mà họ yêu thích, chẳng hạn như đua ngựa hoặc bóng đá.

  • Some casinos allow for no-limit betting, which can result in astronomical winnings... Or losses.

    Một số sòng bạc cho phép đặt cược không giới hạn, có thể dẫn đến chiến thắng khổng lồ... hoặc thua lỗ.

  • In sports, some players will sometimes bet on their own team in order to boost their team's morale and motivation.

    Trong thể thao, một số cầu thủ đôi khi sẽ đặt cược vào đội của mình để nâng cao tinh thần và động lực cho đội.

  • Betting on virtual games can be a fun and less risky alternative to betting on real-life events, as the odds are more predictable.

    Đặt cược vào các trò chơi ảo có thể là một lựa chọn thay thế thú vị và ít rủi ro hơn so với việc đặt cược vào các sự kiện thực tế, vì tỷ lệ cược có thể dự đoán được dễ dàng hơn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

what’s the betting…? | the betting is that…
(informal)it seems likely that…
  • What's the betting that he gets his own way?
  • The betting is that he'll get his own way.