Định nghĩa của từ sleeplessly

sleeplesslyadverb

không ngủ

/ˈsliːpləsli//ˈsliːpləsli/

Từ "sleeplessly" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "slopen" có nghĩa là "ngủ" và "les" có nghĩa là "không có". Ban đầu, từ "sleeplessly" được dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình diễn ra mà không ngủ, chẳng hạn như làm việc hoặc suy nghĩ không ngủ. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong bối cảnh theo dõi hoặc canh gác một thứ gì đó không ngủ. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm khái niệm không thể ngủ, thường là do lo lắng, căng thẳng hoặc phấn khích. Ngày nay, "sleeplessly" được dùng để mô tả một người thức trong thời gian dài hoặc gặp khó khăn khi ngủ vì nhiều lý do khác nhau. Cho dù được dùng để mô tả một chiến công anh hùng hay một buổi tối trằn trọc, từ "sleeplessly" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The new parent sat sleeplessly in the rocking chair, gently swaying her baby to sleep as the clock ticked past midnight.

    Người mẹ mới ngồi thao thức trên ghế bập bênh, nhẹ nhàng đưa đứa con vào giấc ngủ khi đồng hồ điểm qua nửa đêm.

  • The sleepless traveler paced the airport terminal, checking his watch every few minutes, hoping for any signs of delay.

    Hành khách không ngủ đi đi lại lại trong nhà ga sân bay, cứ vài phút lại kiểm tra đồng hồ, hy vọng có bất kỳ dấu hiệu chậm trễ nào.

  • The insomniac lay in bed, trying every relaxation technique possible, but still remained sleeplessly awake.

    Người mất ngủ nằm trên giường, thử mọi phương pháp thư giãn có thể, nhưng vẫn không ngủ được.

  • The anxious student crammed for their exam sleeplessly, pouring over textbooks and notes until dawn.

    Những sinh viên lo lắng đã thức trắng đêm để ôn thi, miệt mài với sách giáo khoa và ghi chép cho đến tận bình minh.

  • The sleepless patient waited in the hospital room, constantly checking their vital signs monitor, hoping for any sign of improvement.

    Bệnh nhân mất ngủ chờ đợi trong phòng bệnh, liên tục kiểm tra máy theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, hy vọng có bất kỳ dấu hiệu cải thiện nào.

  • The worrier tossed and turned sleeplessly in bed, consumed by thoughts of all the things that could go wrong.

    Người lo lắng trằn trọc không ngủ được trên giường, bị ám ảnh bởi những suy nghĩ về mọi điều tồi tệ có thể xảy ra.

  • The sleepless CEO pored over budget reports and spreadsheets, determined to find a solution to the company's financial woes.

    Vị CEO mất ngủ miệt mài nghiên cứu các báo cáo ngân sách và bảng tính, quyết tâm tìm ra giải pháp cho tình hình tài chính khó khăn của công ty.

  • The insomniac artist worked tirelessly on her latest masterpiece, creating intricate masterpieces sleeplessly into the wee hours of the morning.

    Người nghệ sĩ mất ngủ này đã làm việc không biết mệt mỏi cho kiệt tác mới nhất của mình, sáng tạo nên những kiệt tác phức tạp suốt đêm cho đến tận sáng sớm.

  • The sleepless athlete stretched and practiced in the gym, determined to earn the spot on the team.

    Vận động viên không ngủ này đã tập luyện và căng cơ trong phòng tập, quyết tâm giành được một suất trong đội.

  • The sleepless writer sat at her desk, her eyes fixed on the computer screen, her fingers dancing across the keyboard, as she worked on her latest novel.

    Nhà văn mất ngủ ngồi ở bàn làm việc, mắt dán chặt vào màn hình máy tính, những ngón tay lướt trên bàn phím khi cô làm việc với cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.