Định nghĩa của từ slap about

slap aboutphrasal verb

tát vào mặt

////

Cụm từ "slap about" là một cách diễn đạt tiếng Anh không chính thức có nghĩa là đánh hoặc đẩy ai đó nhẹ nhàng và liên tục, khiến họ di chuyển không kiểm soát được. Bối cảnh sử dụng cụm từ này thường ám chỉ một tình huống vui tươi hoặc nhẹ nhàng, chẳng hạn như trong một trò chơi hoặc trong các bối cảnh xã hội. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "slap about" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ cụm từ cũ hơn "slap and tickle", có nghĩa tương tự là đánh nhẹ hoặc trêu chọc. Bản thân "slap and tickle" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi đó nó có thể bắt nguồn từ tiếng Ý "slappare", có nghĩa là tát hoặc đánh đòn. Theo thời gian, cụm từ "slap and tickle" bắt đầu phát triển và hàm ý của nó chuyển từ việc liên quan đến kỷ luật thể chất hoặc hình phạt sang một hoạt động vui tươi và vô hại hơn. Khi ý nghĩa của cụm từ phát triển, từ "tickle" được liên kết nhiều hơn với sự kích thích vui tươi và nhẹ nhàng, trong khi "slap" đại diện cho khía cạnh vui tươi và trêu chọc hơn của cụm từ này. Theo thời gian, "slap and tickle" bắt đầu được thay thế bằng cụm từ ngắn hơn và đơn giản hơn "slap about." Mặc dù có dạng đơn giản hơn, "slap about" vẫn giữ nguyên ý nghĩa vui tươi và nhẹ nhàng như cụm từ trước đó. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này chủ yếu được tìm thấy trong các ngữ cảnh thông tục và không chính thức, vì nó được coi là không chính thức hơn và ít lịch sự hơn các thuật ngữ lâm sàng và kỹ thuật khác được sử dụng để mô tả các hoạt động tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher slapped him on the back for giving a great presentation in class.

    Cô giáo vỗ vai anh ấy vì đã thuyết trình rất hay trong lớp.

  • Her response to his comment was a harsh slap in the face.

    Phản ứng của cô trước bình luận của anh là một cái tát mạnh vào mặt.

  • The comedian's witty jokes left the audience in stitches, earning him a thunderous slap on the wrist.

    Những câu chuyện cười dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả, và anh nhận được một cái tát mạnh vào cổ tay.

  • After spilling coffee all over the table, the waiter quickly slapped a fresh napkin in front of her.

    Sau khi làm đổ cà phê khắp bàn, người phục vụ nhanh chóng đặt một chiếc khăn ăn mới trước mặt cô.

  • The soccer coach slapped five on the wrist as a stern warning to the player who repeatedly failed to follow instructions.

    Huấn luyện viên bóng đá đã phạt 5 roi vào cổ tay như một lời cảnh cáo nghiêm khắc đối với cầu thủ liên tục không tuân theo hướng dẫn.

  • The sorority girls slapped high fives as they reveled in their sister's success.

    Các cô gái trong hội nữ sinh vỗ tay ăn mừng thành công của chị gái mình.

  • The boxer slapped on his gloves, ready to face his opponent in the ring.

    Võ sĩ đeo găng tay, sẵn sàng đối mặt với đối thủ trên võ đài.

  • The camp counselor slapped on sunscreen as the group headed out for a day trip.

    Người hướng dẫn trại đã thoa kem chống nắng khi cả nhóm bắt đầu chuyến đi trong ngày.

  • The tailor slapped a tack on the scrap of fabric to mark where the buttons should go.

    Người thợ may đóng đinh vào mảnh vải vụn để đánh dấu vị trí cần cài cúc.

  • The conductor slapped her hands together to signify the end of intermission.

    Người chỉ huy vỗ tay vào nhau để báo hiệu giờ nghỉ giải lao đã kết thúc.