danh từ
người gạn kem (trong sữa)
người đọc lướt một quyển sách
thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
máy hớt bọt
/ˈskɪmə(r)//ˈskɪmər/Từ "skimmer" đã được sử dụng trong gần bốn thế kỷ để mô tả một loài chim kiếm ăn bằng cách lướt trên mặt nước để bắt mồi. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "scomere", có nghĩa là "người lướt trên mặt nước", và được sử dụng để mô tả những người đánh cá lướt trên mặt nước để bắt cá nhỏ bằng lưới. Theo thời gian, thuật ngữ "skimmer" đã được dùng để chỉ cụ thể một loài chim, bao gồm diệc, cò trắng và cò quăm. Những loài chim này có mỏ và cổ dài, mỏng cho phép chúng với xuống nước và bắt những loài động vật thủy sinh nhỏ như cá, côn trùng và nòng nọc. Việc sử dụng từ "skimmer" để mô tả những loài chim này đã trở nên ăn sâu vào ngôn ngữ hàng ngày đến mức nó thường được dùng để chỉ những vật thể khác lướt trên mặt nước, chẳng hạn như thuyền hoặc phương tiện bay. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn có thể bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của một loài chim lướt trên mép nước để tìm kiếm thức ăn.
danh từ
người gạn kem (trong sữa)
người đọc lướt một quyển sách
thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
Là một loài chuồn chuồn, chuồn chuồn nhanh chóng nhúng những chiếc chân dài của mình xuống nước để bắt những con côn trùng không hề hay biết.
Con chim bay vút trên mặt hồ, lướt trên mặt nước như một con chim lướt ván để tìm cá.
Người đọc nhanh chóng lướt qua văn bản, tìm những điểm chính.
Tính năng xem trước văn bản của trình duyệt web cho phép người dùng lướt qua các trang web trước khi quyết định mở chúng.
Giống như một chiếc thuyền lướt nhẹ, chiếc thuyền này lướt đi nhẹ nhàng trên mặt nước êm đềm của vịnh.
Người đánh cá lướt dây câu trên mặt ao để tìm cá hồi.
Những chiếc thuyền lướt dọc theo kênh đào, để lại những vệt sóng yếu ớt phía sau.
Đầu bếp tiến đến lò nướng, nhanh chóng vớt phần thịt đã nấu chín ra khỏi bề mặt nước thịt.
Học sinh xem lướt qua đề thi, nhanh chóng lướt qua các câu hỏi trắc nghiệm.
Khi đi dọc bãi biển, người phụ nữ lướt những viên sỏi nhỏ trên mặt nước, ngắm nhìn chúng nhảy múa.