Định nghĩa của từ ibis

ibisnoun

ibis

/ˈaɪbɪs//ˈaɪbɪs/

Thuật ngữ "ibis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi nó được gọi là ίβις (ībis) hoặc φαρα horn Lem procedureubalis (pharalōn hornbill). Thuật ngữ tiếng Hy Lạp có thể được lấy từ tiếng Ai Cập, khi loài chim này được gọi là w hr (wḏḥ) hoặc kwr (qrw). Trong thần thoại Ai Cập cổ đại, ibis có mối liên hệ chặt chẽ với vị thần Thoth, được miêu tả là một người đàn ông có đầu ibis. Loài chim này cũng gắn liền với trí tuệ, chữ viết và sự phán đoán, và thường được miêu tả trong nghệ thuật và biểu tượng. Thuật ngữ tiếng Hy Lạp φαρα horn Lem procedureubalis, có nghĩa là "hỏa long của Pharaoh", có thể là một sự liên tưởng đến mối liên hệ của loài chim này với hoàng gia hoặc hệ thống cấp bậc Ai Cập cổ đại. Trong thần thoại Hy Lạp, ibis không thường được nhắc đến và ý nghĩa của nó chủ yếu bắt nguồn từ mối liên hệ của nó với nền văn hóa Ai Cập. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ "ibis" đã được sử dụng để chỉ một số loài chim lội nước chân dài được tìm thấy ở Châu Phi, Châu Á và một số vùng của Châu Âu. Những loài chim này có đặc điểm là mỏ cong sáng và chân dài, và chúng thường gắn liền với môi trường đất ngập nước và cơ sở hạ tầng quản lý nước. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "ibis" là một danh từ chung biểu thị một nhóm chim có đặc điểm ngoại hình và sự cộng hưởng văn hóa đặc biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cò quăm

namespace
Ví dụ:
  • In the shallow lagoon, a group of ibises waded through the water in search of fish.

    Trong đầm phá nông, một đàn chim cò lội qua mặt nước để tìm cá.

  • The long-legged ibis stood gracefully in the rice paddies, scanning the water for any signs of prey.

    Loài cò chân dài đứng duyên dáng trên ruộng lúa, quan sát mặt nước để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của con mồi.

  • The white ibis, also known as the sacred ibis, was once a symbol of the Egyptian pharaoh's power.

    Loài cò trắng, còn được gọi là cò thiêng, từng là biểu tượng cho quyền lực của pharaoh Ai Cập.

  • A solitary ibis perched on a tree branch, its feathers undisturbed by the rustling leaves.

    Một con cò đơn độc đậu trên cành cây, bộ lông của nó không hề bị ảnh hưởng bởi tiếng lá cây xào xạc.

  • The ibis, a wading bird with a distinctive curved beak, is a common sight in the wetlands of South America.

    Cò quăm, một loài chim lội nước có mỏ cong đặc trưng, ​​là loài chim thường thấy ở các vùng đất ngập nước Nam Mỹ.

  • The Christian science symbol, a white cross on a green background, is also called the ibis cross.

    Biểu tượng khoa học Cơ đốc giáo, một cây thánh giá màu trắng trên nền xanh lá cây, còn được gọi là cây thánh giá ibis.

  • The black-faced ibis is a critically endangered species, once found in tidal marshes and estuaries along the east coast of Australia.

    Cò quăm mặt đen là loài chim cực kỳ nguy cấp, trước đây được tìm thấy ở các đầm lầy thủy triều và cửa sông dọc theo bờ biển phía đông của Úc.

  • The ibis, a member of the stork family, is often seen in agricultural areas, preying on pests and insects.

    Loài cò quăm, một thành viên của họ cò, thường được nhìn thấy ở các vùng nông nghiệp, săn bắt sâu bọ và côn trùng.

  • The ibis, with its long, sweeping beak, is especially adapted to reaching into mud and sand.

    Loài chim này có cái mỏ dài và rộng, đặc biệt thích nghi với việc thò tay vào bùn và cát.

  • The snowy ibis, with its pure white plumage, is a rare and endangered species found only in a few locations in South America.

    Chim quăm tuyết, với bộ lông trắng tinh khiết, là loài chim quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, chỉ được tìm thấy ở một số ít địa điểm ở Nam Mỹ.