danh từ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
chim choi choi
/ˈsændpaɪpə(r)//ˈsændpaɪpər/Nguồn gốc của từ "sandpiper" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "san(d)pegr." Từ này được dịch theo nghĩa đen từ tiếng Na Uy cổ "sandpibr" có nghĩa là "người kiếm ăn trên cát", vì người ta thường thấy chim choi choi kiếm ăn ở vùng nước nông của những bãi biển đầy cát. Bản thân thuật ngữ tiếng Na Uy cổ bắt nguồn từ "sandr", có nghĩa là "cát" và "pibr", có nghĩa là "mổ". Điều này phản ánh thói quen của loài chim choi choi là thăm dò bờ biển đầy cát để tìm những loài động vật không xương sống nhỏ như giun và côn trùng để ăn. Từ "sandpiper" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13 và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để chỉ nhiều loài chim bờ biển di cư kiếm ăn trên cát và bùn ở các vùng ven biển trên khắp thế giới.
danh từ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
Bờ biển đầy những đàn chim choi choi đang tìm kiếm thức ăn trong sóng biển.
Có thể nghe thấy tiếng cánh của loài chim choi choi vỗ nhẹ khi chúng bước đi thận trọng dọc theo bờ biển.
Một đàn chim choi choi bay lên từ bãi biển, tiếng kêu của chúng vang vọng khắp mặt nước.
Lông của loài chim choi choi có màu như cát, hòa quyện một cách liền mạch với màu của bãi biển.
Khi thủy triều lên, loài chim choi choi nhanh chóng rút lui đến nơi an toàn.
Trẻ em và người lớn đều dừng lại để ngắm nhìn những chuyển động duyên dáng của loài chim choi choi dọc theo mép nước.
Những người tắm nắng trên bãi biển ngước nhìn lên đầy kinh ngạc khi thấy một con chim choi choi lướt qua phía trên.
Người dân địa phương gọi loài chim này là "đồng hồ nước mặn" vì lịch trình di cư của chúng trùng với sự thay đổi của các mùa.
Mỏ của chim choi choi mỏng và nhọn, khiến chúng trở thành vũ khí lý tưởng để săn mồi trong môi trường sống nhiều cát.
Vào lúc chạng vạng, tiếng hót du dương của loài chim choi choi vang vọng trên bờ, một bản giao hưởng yên bình để khép lại một ngày.