Định nghĩa của từ plover

plovernoun

chim choi choi

/ˈplʌvə(r)//ˈplʌvər/

Nguồn gốc của từ "plover" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plūfere", có nghĩa là "diver" hoặc "người bơi lội". Từ này được đặt cho một số loài chim nhất định vì thói quen kiếm ăn của chúng bằng cách lao qua vùng nước nông với những chuyển động lao nhanh, trông giống như kỹ thuật lặn của người bơi. Từ tiếng Anh cổ phát triển qua tiếng Anh trung đại, cuối cùng dẫn đến thuật ngữ hiện tại "plover." Cái tên này tồn tại vì hành vi kiếm ăn đặc biệt của loài chim này và dáng vẻ nửa chìm nửa nổi ở vùng nước nông khiến chúng có cảm giác như đang lặn hoặc "lao" xuống nước. Trong tiếng Bắc Âu cổ, những loài chim này còn được gọi là "flurnar", có nghĩa là "người chạy trên sóng", nhấn mạnh thêm hành vi đặc trưng của chúng là vung vẩy trong môi trường ẩm ướt. Ngày nay, thuật ngữ "plover" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loài chim choi choi và chim choắt mỏ cong có phong cách kiếm ăn lặn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim choi choi

namespace
Ví dụ:
  • The sandpiper family, including plovers, can often be spotted scurrying along the shoreline in search of prey.

    Họ chim choi choi, bao gồm cả chim choi choi, thường được phát hiện chạy dọc theo bờ biển để tìm kiếm con mồi.

  • Vacationers on the beach must be cautious of plover nests, as these birds are known for their careful attention to nest-building and protection of their eggs.

    Những người đi nghỉ ở bãi biển phải cẩn thận với tổ chim choi choi, vì loài chim này nổi tiếng với sự cẩn thận trong việc xây tổ và bảo vệ trứng.

  • A group of plovers busily pecked at the tidal flats, looking for tasty morsels among the seaweed and rocks.

    Một đàn chim choi choi đang bận rộn mổ vào bãi triều, tìm kiếm những miếng mồi ngon lành giữa rong biển và đá.

  • Plovers are skilled flyers, capable of taking off quickly and gracefully to avoid danger.

    Chim choi choi là loài chim bay điêu luyện, có khả năng cất cánh nhanh chóng và uyển chuyển để tránh nguy hiểm.

  • The semipalmated plover is a migratory bird that travels thousands of miles each year between its breeding and wintering grounds.

    Chim choi choi chân màng là loài chim di cư di chuyển hàng ngàn dặm mỗi năm giữa nơi sinh sản và nơi trú đông.

  • In the preservation of its habitat, the golden plover has been making a comeback in recent years due to conservation efforts.

    Trong nỗ lực bảo tồn môi trường sống của mình, loài chim choi choi vàng đã quay trở lại trong những năm gần đây nhờ những nỗ lực bảo tồn.

  • During breeding season, male plovers perform intricate dancing displays to attract mates.

    Vào mùa sinh sản, chim choi choi đực thực hiện màn trình diễn nhảy múa phức tạp để thu hút bạn tình.

  • The scurrying of plover fledglings across the sand signaled the success of another breeding season for these delicate birds.

    Những chú chim choi choi con vội vã chạy qua bãi cát báo hiệu một mùa sinh sản thành công nữa của loài chim mỏng manh này.

  • The Kentish plover is a rare bird of prey, and its populations have been declining due to habitat loss and other environmental factors.

    Chim choi choi Kentish là loài chim săn mồi quý hiếm và quần thể loài này đang suy giảm do mất môi trường sống và các yếu tố môi trường khác.

  • Plovers are an important part of coastal ecosystems, helping to keep populations of insects and other small animals in check.

    Chim choi choi là một phần quan trọng của hệ sinh thái ven biển, giúp kiểm soát số lượng côn trùng và các loài động vật nhỏ khác.