Định nghĩa của từ tuppenny

tuppennyadjective

gà trống mới

/ˈtʌpəni//ˈtʌpəni/

Từ "tuppenny" là một cụm từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và 17 khi đồng bảng Anh được chia thành 240 đồng xu penny, được gọi là pence. Đồng xu hai xu được gọi là "tuppence" như một phiên bản rút gọn của cụm từ "two pence". Thuật ngữ "tuppenny" thường được sử dụng để chỉ những mặt hàng có giá hai xu, như một cách để làm cho giá cả hấp dẫn hơn và dễ hiểu hơn đối với công chúng nói chung. Từ đó, thuật ngữ này đã không còn được sử dụng hàng ngày do hệ thống thập phân thay thế cho đồng tiền pound-shilling-pence truyền thống ở Anh vào giữa thế kỷ 20. Tuy nhiên, từ "tuppenny" vẫn là một phần hấp dẫn của di sản ngôn ngữ và lịch sử tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) (như) twopenny

namespace
Ví dụ:
  • The vintage toy that my grandfather gave me is tuppeny in value as it has been passed down for generations.

    Món đồ chơi cổ mà ông tôi tặng tôi có giá trị rất lớn vì nó đã được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The small, antique vase that I found in a second-hand store costs tuppeny at most.

    Chiếc bình cổ nhỏ mà tôi tìm thấy ở một cửa hàng đồ cũ có giá cao nhất là hai xu.

  • The cup of tea that I bought from the local café was served in a charming tuppeny teacup.

    Tách trà tôi mua từ quán cà phê địa phương được phục vụ trong chiếc tách trà tuppeny xinh xắn.

  • The old postcard that my grandmother found in an attic is worth tuppeny because of its historical significance.

    Tấm bưu thiếp cũ mà bà tôi tìm thấy trên gác xép có giá trị rất lớn vì ý nghĩa lịch sử của nó.

  • The concert that I plan to attend next week is reasonably priced, as the tickets are only tuppeny.

    Buổi hòa nhạc mà tôi dự định tham dự vào tuần tới có giá cả phải chăng vì giá vé chỉ có hai xu.

  • The vintage typewriter that I purchased online is a keepsake that costs tuppeny due to its rarity.

    Chiếc máy đánh chữ cổ mà tôi mua trực tuyến là một vật kỷ niệm có giá hai xu vì nó rất hiếm.

  • The fortune cookie that came with my Chinese meal was tuppeny, as I normally crumple them up to read the message and then discard them.

    Chiếc bánh quy may mắn đi kèm với bữa ăn Trung Hoa của tôi là bánh tuppeny, vì tôi thường vò nát chúng để đọc thông điệp rồi vứt đi.

  • The second-hand bicycle that I bought from the flea market is tuppeny, but it runs like a charm.

    Chiếc xe đạp cũ tôi mua ở chợ trời đã cũ lắm rồi nhưng vẫn chạy tốt.

  • The leather-bound journal that my father gave me for my birthday is tuppeny because it has been stored in an antique shop for years.

    Cuốn sổ bìa da mà bố tặng tôi nhân ngày sinh nhật có màu nâu vì nó đã được cất giữ trong một cửa hàng đồ cổ trong nhiều năm.

  • The tiny, ivory-carved figurine that I found in a thrift store costs tuppeny due to its exquisite craftsmanship.

    Bức tượng nhỏ được chạm khắc bằng ngà voi mà tôi tìm thấy trong một cửa hàng đồ cũ có giá hai xu vì được chế tác tinh xảo.

Từ, cụm từ liên quan