Định nghĩa của từ sitting duck

sitting ducknoun

vịt ngồi

/ˌsɪtɪŋ ˈdʌk//ˌsɪtɪŋ ˈdʌk/

Cụm từ "sitting duck" là một thành ngữ trong tiếng Anh dùng để mô tả một người hoặc một vật ở vị trí dễ bị tấn công hoặc bị phơi bày, khiến chúng dễ trở thành con mồi cho kẻ tấn công hoặc nguy hiểm. Người ta tin rằng thành ngữ "sitting duck" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi những nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã dẫn đến sự suy giảm quần thể vịt trời. Người nông dân bắt đầu nuôi vịt trong ao và các khu vực được chỉ định cho mục đích săn bắn. Do đó, trong mùa sinh sản của vịt, vịt con thường ở một chỗ, bắt chước hành vi của bố mẹ chúng. Những con vịt con, vẫn chưa quen với khả năng bơi lội, sẽ dễ dàng bị thợ săn bắt được, vì chúng ngồi bất động và bất động trong nước, được gọi là "sitting ducks." Việc sử dụng theo nghĩa bóng của cụm từ "sitting duck" cũng có thể bắt nguồn từ trò bắn bia. Trong các môn thể thao như bắn đĩa đất sét, bắn cung và bắn đĩa bay, người chơi cố gắng bắn trúng các mục tiêu di chuyển, khiến chúng trở nên khó bắn hơn. Ngược lại, các mục tiêu cố định, được gọi là vịt ngồi trong thế giới bắn súng, đại diện cho các mục tiêu dễ dàng do vị trí cố định và dễ bị tấn công của chúng. Trong văn hóa đại chúng và thành ngữ, "sitting duck" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau như mô tả những người trong tình huống nguy hiểm, bất ổn chính trị hoặc vị trí dễ bị tổn thương, ám chỉ mục tiêu dễ bị tổn hại hoặc nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The politician made a speech in front of a group of reporters, completely unaware that they were a sitting duck for any criticism or questions he might have avoided in a private setting.

    Vị chính trị gia này đã có bài phát biểu trước một nhóm phóng viên mà hoàn toàn không biết rằng họ chính là mục tiêu dễ bị chỉ trích hoặc đặt câu hỏi mà ông có thể tránh trong bối cảnh riêng tư.

  • The Coach kept the losing team on the bench till the end of the match, leaving them as sitting ducks for the victors to celebrate their victory over.

    Huấn luyện viên giữ đội thua cuộc trên băng ghế dự bị cho đến hết trận đấu, khiến họ trở thành mục tiêu để đội chiến thắng ăn mừng chiến thắng.

  • The busker sat on a busy corner with his guitar and hat, waiting for passersby to drop some change in his hat, making him an easy target for any would-be muggers lurking in the vicinity.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố ngồi ở một góc phố đông đúc với cây đàn guitar và chiếc mũ, chờ người qua đường thả tiền xu vào mũ, khiến anh trở thành mục tiêu dễ dàng cho bất kỳ tên cướp nào rình rập gần đó.

  • The guard was found asleep at his post, leaving the criminals a sitting duck to breach the high-security complex undetected.

    Người bảo vệ đã ngủ quên tại vị trí của mình, tạo điều kiện cho bọn tội phạm đột nhập vào khu phức hợp an ninh cao này mà không bị phát hiện.

  • The boardroom was full of power players, presenting an irresistible opportunity for a skilled debater to take them down and show them who's boss, turning them into sitting ducks.

    Phòng họp đầy những người có quyền lực, mở ra cơ hội không thể cưỡng lại cho một người tranh luận giỏi hạ gục họ và cho họ thấy ai là ông chủ, biến họ thành mục tiêu dễ bị hạ gục.

  • The hacker left his computer unattended, providing an open invitation for any would-be intruder to hack his sensitive data, leaving him as a sitting duck for the digital age predators.

    Tin tặc đã để máy tính của mình không có người trông coi, mở ra cơ hội cho bất kỳ kẻ xâm nhập nào hack dữ liệu nhạy cảm của mình, khiến anh trở thành mục tiêu dễ dàng cho những kẻ săn mồi trong thời đại kỹ thuật số.

  • The celebrity was signing autographs for fans, with no bodyguards in sight, making him an easy target for fame-hungry fans who wish to exploit him for their own benefit, resulting in him being a sitting duck.

    Người nổi tiếng này đã ký tặng người hâm mộ mà không hề có vệ sĩ nào bên cạnh, khiến anh trở thành mục tiêu dễ dàng cho những người hâm mộ khát khao danh tiếng muốn lợi dụng anh để trục lợi, khiến anh trở thành mục tiêu dễ bị nhắm tới.

  • The student was preparing for exams, due in a week's time, without proper studying material or notes, which left her as a sitting duck for poor performance and failing grades.

    Nữ sinh này đang chuẩn bị cho kỳ thi, diễn ra sau một tuần nữa, nhưng lại không có tài liệu học tập hay ghi chép phù hợp, khiến cô trở thành mục tiêu dễ bị điểm kém và trượt kỳ thi.

  • The distinguished judge sat behind the bench, waiting for the accused to arrive, with no sign of escape, a perfect sitting duck for the inevitable sentencing.

    Vị thẩm phán đáng kính ngồi sau băng ghế, chờ bị cáo đến, không có dấu hiệu trốn thoát, một mục tiêu hoàn hảo cho bản án không thể tránh khỏi.

  • The CEO failed to anticipate his employees' demands, leaving them as a sitting duck for potential strikes and agitations, resulting in loss of business and reputation.

    Tổng giám đốc điều hành đã không lường trước được nhu cầu của nhân viên, khiến họ trở thành mục tiêu dễ bị tấn công bởi các cuộc đình công và biểu tình, dẫn đến mất mát về hoạt động kinh doanh và danh tiếng.