Định nghĩa của từ single

singleadjective

đơn, đơn độc, đơn lẻ

/ˈsɪŋɡl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "single" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "single" có từ thế kỷ thứ 9. Ban đầu, nó có nghĩa là "kết hợp hoặc hợp nhất với nhau" theo cách số ít, trái ngược với "double" có nghĩa là "chia rẽ hoặc tách biệt". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), nghĩa của "single" chuyển thành "alone" hoặc "không có bạn đời". Điều này có thể là do ảnh hưởng của Cơ đốc giáo, khi "single" có nghĩa là không kết hôn. Theo thời gian, những ý nghĩa mới xuất hiện, chẳng hạn như "unaltered or untouched" (ám chỉ thứ gì đó không thay đổi so với trạng thái ban đầu) và "unmarried" (ám chỉ người không có mối quan hệ lãng mạn). Ngày nay, từ "single" đã có nhiều ý nghĩa khác nhau trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả cách sử dụng để mô tả trạng thái mối quan hệ của một người, một đơn vị đơn lẻ hoặc trạng thái không thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđơn, đơn độc, một mình, chỉ một

exampleI did not see a single person: tôi không trông thấy một người nào cả

examplesingle game: (thể dục,thể thao) trận đánh đơn

examplesingle bed: giường một

meaningđơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy

examplemen's singles: đánh đơn nam

examplewith a single eyes: chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý

examplesingle man: người chưa có vợ

type phủ định

meaningmột, dù là một

exampleI did not see a single person: tôi không trông thấy một người nào cả

examplesingle game: (thể dục,thể thao) trận đánh đơn

examplesingle bed: giường một

meaningchân thật, thành thật; kiên định

examplemen's singles: đánh đơn nam

examplewith a single eyes: chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý

examplesingle man: người chưa có vợ

one

only one

chỉ một

Ví dụ:
  • He sent her a single red rose.

    Anh gửi cho cô một bông hồng đỏ duy nhất.

  • a single-sex school (= for boys only or for girls only)

    một trường học đơn giới tính (= chỉ dành cho nam hoặc chỉ dành cho nữ)

  • All these jobs can now be done by one single machine.

    Tất cả những công việc này bây giờ có thể được thực hiện bởi một máy duy nhất.

  • We won by a single point.

    Chúng tôi đã giành chiến thắng với một điểm duy nhất.

  • They cloned a lamb from a single cell taken from an adult sheep.

    Họ đã nhân bản một con cừu từ một tế bào lấy từ một con cừu trưởng thành.

  • the European single currency, the euro

    đồng tiền chung châu Âu, đồng euro

  • a single honours degree (= for which you study only one subject)

    một bằng danh dự duy nhất (= mà bạn chỉ học một môn học)

  • It was the work of a single individual.

    Đó là công việc của một cá nhân.

  • The statue was carved out of a single piece of wood.

    Bức tượng được tạc từ một mảnh gỗ duy nhất.

  • You can switch between the single-player and the multiplayer games.

    Bạn có thể chuyển đổi giữa trò chơi một người chơi và nhiều người chơi.

for one person

intended to be used by only one person

dự định chỉ được sử dụng bởi một người

Ví dụ:
  • a single room

    phong đơn

  • The jail housed 860 prisoners in single cells.

    Nhà tù giam 860 tù nhân trong các phòng giam đơn lẻ.

  • a single sheet (= large enough for a single bed)

    một tấm đơn (= đủ lớn cho một chiếc giường đơn)

Từ, cụm từ liên quan

not married

not married or having a romantic relationship with somebody

chưa kết hôn hoặc có mối quan hệ lãng mạn với ai đó

Ví dụ:
  • a single person/woman/man

    một người/phụ nữ/đàn ông độc thân

  • The apartments are ideal for single people living alone.

    Căn hộ rất lý tưởng cho những người độc thân sống một mình.

  • Are you still single?

    Bạn vẫn còn độc thân?

  • She remained single till her death.

    Cô vẫn độc thân cho đến khi qua đời.

  • Young people are staying single for longer.

    Những người trẻ đang sống độc thân lâu hơn.

  • The film stars Bening as a single mother with a teenage son.

    Phim có sự tham gia của Bening trong vai một bà mẹ đơn thân có một cậu con trai tuổi teen.

  • I'm a single father and take my kids to school every morning.

    Tôi là một ông bố đơn thân và mỗi sáng đều đưa con đến trường.

Từ, cụm từ liên quan

ticket

a single ticket, etc. can be used for travelling to a place but not back again

một vé duy nhất, v.v. có thể được sử dụng để đi đến một nơi nhưng không thể quay lại

Ví dụ:
  • a single ticket

    một vé duy nhất

  • How much is the single fare to Glasgow?

    Giá vé một chiều tới Glasgow là bao nhiêu?

Từ, cụm từ liên quan

for emphasis

used to emphasize that you are referring to one particular person or thing on its own

được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn đang đề cập đến một người hoặc vật cụ thể

Ví dụ:
  • Unemployment is the single most important factor in the growing crime rates.

    Thất nghiệp là yếu tố quan trọng nhất khiến tỷ lệ tội phạm ngày càng gia tăng.

  • We eat rice every single day.

    Chúng tôi ăn cơm mỗi ngày.

  • Every single one of her so-called friends had turned their backs on her.

    Tất cả những người được gọi là bạn bè của cô đều quay lưng lại với cô.

  • I couldn't understand a single word she said!

    Tôi không thể hiểu dù chỉ một từ cô ấy nói!

Thành ngữ

at a (single) glance
immediately; with only a quick look
  • She is able to take in complex information at a single glance.
  • at/in a single go | at a/one go
    (British English)in one single attempt or try
  • She blew out the candles in a single go.
  • (in) single file
    (in) one line, one behind the other
  • They made their way in single file along the cliff path.