Định nghĩa của từ single figures

single figuresnoun

số liệu đơn lẻ

/ˌsɪŋɡl ˈfɪɡəz//ˌsɪŋɡl ˈfɪɡjərz/

Cụm từ "single figures" là một thuật ngữ toán học dùng để chỉ những số nhỏ hơn 10. Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Anh, vào thời điểm các chữ số thường được viết thành chữ thay vì ký hiệu số. Vào thời điểm đó, các số từ một đến chín được gọi là các chữ số đơn vì chúng không yêu cầu nhiều chữ số để biểu diễn chúng. Ví dụ, số tám sẽ được viết là "eight" thay vì "8". Thuật ngữ "Các chữ số đơn" được sử dụng để phân biệt những số nhỏ này với các giá trị số lớn hơn yêu cầu nhiều chữ số, như "ten" hoặc "hundred" hoặc "thousand". Khi việc sử dụng các chữ số trở nên phổ biến hơn trong toán học, thuật ngữ "single figures" không còn được ưa chuộng nữa. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như trong điểm số thể thao hoặc bảng xếp hạng quân sự, nơi nó đóng vai trò là cách viết tắt để chỉ ra rằng điểm số hoặc thứ hạng nhỏ hơn 10. Trong những trường hợp này, "single figures" được sử dụng để truyền đạt cảm giác đơn giản hoặc dễ dàng, cho thấy nhiệm vụ trong tầm tay tương đối đơn giản hoặc không phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • In the marathon race, the winner crossed the finish line in under two hours, with single figures for both minutes and seconds. (1:05:30)

    Trong cuộc đua marathon, người chiến thắng đã về đích trong vòng chưa đầy hai giờ, với số phút và giây chỉ là một chữ số. (1:05:30)

  • The finance team presented their report, showing profits in the millions with only single figures in the losses column.

    Nhóm tài chính trình bày báo cáo của họ, cho thấy lợi nhuận lên tới hàng triệu đô la và chỉ có một con số ở cột thua lỗ.

  • The player hit a remarkable score of 7 not out, with single figures in the number of balls faced.

    Người chơi đã đạt được số điểm đáng chú ý là 7 điểm, với số bóng phải đối mặt chỉ là một con số.

  • The jet traveled at a breakneck speed of 900 miles per hour, with single figures in the distance measurements.

    Chiếc máy bay phản lực bay với tốc độ chóng mặt 900 dặm một giờ, với những con số đơn lẻ trong phép đo khoảng cách.

  • The sick infant's temperature had dropped to a safe level of 36.7 degrees Celsius, displaying single figures on the digital thermometer.

    Nhiệt độ của đứa trẻ bị bệnh đã giảm xuống mức an toàn là 36,7 độ C, chỉ hiển thị một con số trên nhiệt kế kỹ thuật số.

  • The singer reached the high note effortlessly, requiring only single figures in breaths between each note.

    Ca sĩ đã lên được nốt cao một cách dễ dàng, chỉ cần lấy hơi một lần giữa mỗi nốt.

  • The car's fuel consumption was impeccable, averaging an impressive 55 miles per gallon, with single figures in the gallons per 0 miles.

    Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe rất hoàn hảo, trung bình đạt mức ấn tượng là 55 dặm cho một gallon, với con số đơn giản là gallon cho 0 dặm.

  • The astronomer calculated the distance to the Andromeda galaxy precisely, with single figures denoting light-years instead of billions or trillions.

    Nhà thiên văn học đã tính toán chính xác khoảng cách đến thiên hà Andromeda, bằng những con số đơn lẻ biểu thị năm ánh sáng thay vì hàng tỷ hay hàng nghìn tỷ.

  • The chess playerNC CheckMate's algorithm solved the complicated game in only four moves, with single figures for the board arrangement.

    Thuật toán của kỳ thủ cờ vua NC CheckMate đã giải quyết ván cờ phức tạp này chỉ trong bốn nước đi, với những con số duy nhất để sắp xếp bàn cờ.

  • The baker mixed the dough using a magnetic stirrer, which stirred the ingredients evenly, requiring only single figures in the speed setting.

    Người thợ làm bánh trộn bột bằng máy khuấy từ, giúp khuấy đều các nguyên liệu, chỉ cần chỉnh một mức tốc độ.