Định nghĩa của từ single combat

single combatnoun

chiến đấu đơn lẻ

/ˌsɪŋɡl ˈkɒmbæt//ˌsɪŋɡl ˈkɑːmbæt/

Thuật ngữ "single combat" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "singel combat", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "singuler combat" có nghĩa là "chiến đấu cá nhân". Khái niệm chiến đấu cá nhân có thể bắt nguồn từ thời cổ đại và là một đặc điểm nổi bật trong quy tắc ứng xử của hiệp sĩ thời trung cổ. Nó bao gồm một cuộc đấu tay đôi giữa hai người đàn ông, thường là hiệp sĩ, để giải quyết tranh chấp hoặc thách thức danh dự. Phong tục truyền thống này đã trở nên phổ biến trong thời Trung cổ và tiếp tục được trích dẫn trong văn học và truyền thuyết cho đến thế kỷ 19. Mặc dù khái niệm chiến đấu cá nhân đã trở thành một phong tục lỗi thời, nhưng nó vẫn tồn tại trong các phương tiện truyền thông hiện đại mô tả những câu chuyện hào hùng về tinh thần hiệp sĩ và chủ nghĩa anh hùng. Tóm lại, từ "single combat" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "singuler combat", có nghĩa là cuộc đấu tay đôi giữa hai cá nhân và bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "singel combat". Phong tục này đã ăn sâu vào tinh thần hiệp sĩ thời trung cổ và mô tả một cuộc đấu tay đôi giữa các hiệp sĩ để giải quyết tranh chấp hoặc thách thức danh dự. Thuật ngữ này hiện đã chiếm vị trí nổi bật trên các phương tiện truyền thông đại chúng vì nó phản ánh truyền thống lâu đời về việc bảo vệ danh dự của một người thông qua cuộc chiến giữa hai người đàn ông.

namespace
Ví dụ:
  • In medieval times, knights often engaged in single combat as a way to settle disputes or combat rivalries.

    Vào thời trung cổ, các hiệp sĩ thường tham gia chiến đấu đơn lẻ như một cách để giải quyết tranh chấp hoặc chống lại sự ganh đua.

  • The gladiator in the Colosseum fought in single combat against an opponent chosen by the will of the crowd.

    Các đấu sĩ trong Đấu trường La Mã phải đấu một trận tay đôi với một đối thủ được đám đông lựa chọn.

  • The duel between Zorro and Capitan Esteban was a classic example of single combat, fought with swords and cloaks swishing around them in a dramatic and legendary duel.

    Cuộc đấu tay đôi giữa Zorro và Capitan Esteban là một ví dụ điển hình về chiến đấu đơn, được thực hiện bằng kiếm và áo choàng trong một cuộc đấu tay đôi đầy kịch tính và huyền thoại.

  • The heroine of the novel faced her enemy in a single combat, determined to prove her worth and survival skills against all odds.

    Nhân vật nữ chính của tiểu thuyết đã đối mặt với kẻ thù trong một trận chiến duy nhất, quyết tâm chứng minh giá trị và kỹ năng sinh tồn của mình trước mọi nghịch cảnh.

  • In traditional Japanese culture, samurai warriors would have honorable single combats to determine the victor in disputes or conflicts.

    Trong văn hóa truyền thống Nhật Bản, các chiến binh samurai sẽ có những trận chiến đấu danh dự để xác định người chiến thắng trong các cuộc tranh chấp hoặc xung đột.

  • As based in myth and legend, the battle between Beowulf and Grendel was a solitary combat where the hero proved his valor and courage.

    Theo truyền thuyết và thần thoại, trận chiến giữa Beowulf và Grendel là một cuộc chiến đơn độc, nơi người anh hùng chứng tỏ lòng dũng cảm và sự can đảm của mình.

  • The ancient Greeks also had a tradition of single combat, known as "mèlè agōn", seen in their retelling of mythic duels such as the fights between Herakles and the Nemean lion or Theseus and the Minotaur.

    Người Hy Lạp cổ đại cũng có truyền thống chiến đấu đơn, được gọi là "mèlè agōn", được thấy trong câu chuyện kể lại về các cuộc đấu tay đôi trong thần thoại như cuộc chiến giữa Herakles và sư tử Nemean hay Theseus và Minotaur.

  • In more modern times, athletes and martial artists will often spar in single combat to test their skills against a single opponent instead of a team.

    Ở thời hiện đại, các vận động viên và võ sĩ thường đấu tay đôi để thử thách kỹ năng của mình với một đối thủ thay vì một đội.

  • In traditional Western society, honor duels between gentlemen were also known as single combats – fights to settle disputes without involving family, friends, or any bystanders.

    Trong xã hội phương Tây truyền thống, các cuộc đấu danh dự giữa các quý ông còn được gọi là đấu đơn – đấu để giải quyết tranh chấp mà không cần sự tham gia của gia đình, bạn bè hoặc bất kỳ người ngoài cuộc nào.

  • The image of knights-errant in the spanish literature and movies is complete with single combat, as they stride bravely and chivalrously forward to meet their desired opponents in two-man challenges.

    Hình ảnh hiệp sĩ giang hồ trong văn học và phim ảnh Tây Ban Nha được thể hiện trọn vẹn qua những pha đấu tay đôi, khi họ dũng cảm và hào hiệp tiến về phía trước để gặp đối thủ mong muốn trong những cuộc thách đấu giữa hai người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches