Định nghĩa của từ single parent

single parentnoun

cha mẹ đơn thân

/ˌsɪŋɡl ˈpeərənt//ˌsɪŋɡl ˈperənt/

Thuật ngữ "single parent" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm 1960. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ sự gia tăng tỷ lệ ly hôn và số lượng phụ nữ tham gia lực lượng lao động ngày càng tăng, dẫn đến sự gia tăng dân số các gia đình chỉ có một cha hoặc mẹ đứng đầu. Trước đó, các gia đình chỉ có một cha hoặc mẹ nuôi con tương đối phổ biến do tử vong, bị bỏ rơi hoặc các hoàn cảnh không may khác. Tuy nhiên, những tình huống này không được thảo luận rộng rãi và các gia đình thường bị kỳ thị trong xã hội. Thuật ngữ "single parent" được đặt ra để công nhận thực tế mới - ngày càng có nhiều gia đình chỉ có một cha hoặc mẹ, do lựa chọn hoặc không, và điều này cần được thừa nhận. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn khi các chính sách xã hội và dịch vụ hỗ trợ cho cha mẹ đơn thân bắt đầu được phát triển. Khái niệm "single parent" kể từ đó đã trở thành một phạm trù được công nhận trong các cuộc thảo luận xã hội, kinh tế và chính trị. Nó nêu bật những thách thức và sự phức tạp mà các gia đình chỉ có một người chăm sóc phải đối mặt, cũng như những đóng góp của họ cho cộng đồng và xã hội nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • She is a single parent raising two children on her own after her divorce.

    Cô là một bà mẹ đơn thân nuôi hai đứa con một mình sau khi ly hôn.

  • The school hosted a special workshop for single parents to provide them with resources and support.

    Nhà trường đã tổ chức một buổi hội thảo đặc biệt dành cho các bậc cha mẹ đơn thân để cung cấp cho họ các nguồn lực và sự hỗ trợ.

  • As a single parent, she balances working full-time and managing the household and raising her child.

    Là một bà mẹ đơn thân, cô phải cân bằng giữa công việc toàn thời gian và việc quản lý gia đình cũng như nuôi dạy con cái.

  • His single-parent family moves frequently due to his job requirements, making it challenging for the child to adapt to new schools and communities.

    Gia đình đơn thân của em thường xuyên chuyển nhà do yêu cầu công việc, khiến em gặp khó khăn trong việc thích nghi với trường học và cộng đồng mới.

  • The single parent's financial struggles often force them to make tough sacrifices for their child's needs.

    Những khó khăn về tài chính của cha mẹ đơn thân thường buộc họ phải hy sinh rất nhiều để đáp ứng nhu cầu của con mình.

  • As a single parent, she is adamant about making sure her child develops a strong sense of independence and self-reliance.

    Là một bà mẹ đơn thân, cô ấy kiên quyết đảm bảo rằng con mình phát triển được ý thức độc lập và tự lực mạnh mẽ.

  • Due to the pandemic, the single parent's job was furloughed, making it difficult to provide for her child's education and expenses.

    Do đại dịch, công việc của bà mẹ đơn thân này đã phải tạm nghỉ, khiến việc lo cho việc học hành và chi phí sinh hoạt của con trở nên khó khăn.

  • The single parent is proud of the close bond she shares with her child despite the adversity they have faced.

    Người mẹ đơn thân này tự hào về mối quan hệ gắn bó giữa cô và con mình mặc dù họ phải đối mặt với nhiều nghịch cảnh.

  • As a single parent, she relies heavily on her support system, including extended family and friends, to help care for her child.

    Là một bà mẹ đơn thân, cô ấy rất cần sự hỗ trợ của hệ thống hỗ trợ, bao gồm gia đình và bạn bè, để chăm sóc con mình.

  • Being a single parent has taught him the importance of time management and prioritizing his child's needs over his own.

    Việc làm cha đơn thân đã dạy cho anh ấy tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và ưu tiên nhu cầu của con hơn nhu cầu của bản thân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches