Định nghĩa của từ single cream

single creamnoun

kem đơn

/ˌsɪŋɡl ˈkriːm//ˌsɪŋɡl ˈkriːm/

Thuật ngữ "single cream" dùng để chỉ một loại sản phẩm từ sữa thường được dùng trong nấu ăn và làm đồ uống. Nó có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20, như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng đối với một loại thay thế đa năng và tiện lợi hơn cho kem đặc truyền thống. Vào thời điểm đó, kem đặc thường được dành riêng cho những dịp đặc biệt vì hàm lượng chất béo cao, tạo nên độ đặc và đặc. Các đầu bếp bánh ngọt và nhà sản xuất thực phẩm bắt đầu sản xuất một loại thay thế nhẹ hơn với hàm lượng chất béo thấp hơn, được gọi là "single cream" hoặc "kem nhẹ" do hàm lượng chất béo đơn lẻ của nó, thường là khoảng 18%. Thuật ngữ "single" trong tên gọi ám chỉ đến thực tế là nó chứa một lượng chất béo duy nhất, được chuẩn hóa, trong khi kem đặc có thể có tỷ lệ chất béo khác nhau tùy thuộc vào loại và nguồn sữa. Từ đó, tên gọi này đã trở thành từ đồng nghĩa với danh mục sản phẩm kem nhẹ hoặc kem để bàn ở các quốc gia nói tiếng Anh khác. Tóm lại, "single cream" ra đời như một phản ứng trước nhu cầu về một loại kem thay thế đa năng và tiện lợi hơn với hàm lượng chất béo thấp hơn, và tên của nó phản ánh hàm lượng chất béo đơn và sự phổ biến của nó như một lựa chọn thiết thực cho việc sử dụng hàng ngày trong nấu ăn và pha chế đồ uống.

namespace
Ví dụ:
  • I added a splash of single cream to my cup of coffee this morning to give it a richer flavor.

    Sáng nay tôi thêm một ít kem tươi vào tách cà phê để tăng thêm hương vị.

  • The recipe called for double cream, but I substituted single cream because I wanted a lighter texture for my soup.

    Công thức yêu cầu dùng kem đặc, nhưng tôi thay thế bằng kem tươi vì tôi muốn súp có kết cấu nhẹ hơn.

  • I prefer to cook with single cream as it doesn't overpower the taste of the other ingredients.

    Tôi thích nấu ăn bằng kem tươi vì nó không lấn át hương vị của các nguyên liệu khác.

  • To make a simple pasta sauce, I heated some garlic in a pan and added a pinch of chilli flakes before pouring in a carton of single cream.

    Để làm một loại nước sốt mì ống đơn giản, tôi làm nóng một ít tỏi trong chảo và thêm một nhúm ớt bột trước khi đổ vào một hộp kem tươi.

  • The vegetable gratin was the perfect side dish for our roast dinner, thanks to the luscious layer of single cream on top.

    Món rau củ nướng là món ăn kèm hoàn hảo cho bữa tối nướng của chúng tôi, nhờ lớp kem tươi béo ngậy ở trên.

  • I stirred in a generous spoonful of single cream to the mashed potatoes to make them extra fluffy and creamy.

    Tôi khuấy một thìa kem tươi vào khoai tây nghiền để làm cho chúng thêm mịn và béo ngậy.

  • The sauce for the lasagna was made from a can of chopped tomatoes, onions, and a lot of single cream.

    Nước sốt cho món lasagna được làm từ một hộp cà chua thái nhỏ, hành tây và rất nhiều kem tươi.

  • When making a pan sauce for my steak, I added some single cream at the end to give it a velvety finish.

    Khi làm nước sốt chảo cho món bít tết, tôi thêm một ít kem tươi vào cuối cùng để tạo nên hương vị mịn màng.

  • The mushroom risotto was decadent with the addition of single cream, which made it both rich and velvety.

    Món cơm risotto nấm trở nên hấp dẫn hơn khi thêm một ít kem tươi, khiến món ăn vừa béo ngậy vừa mềm mịn.

  • I like to use single cream in my soups because it blends well and adds a silk texture without being overpowering.

    Tôi thích dùng kem tươi trong món súp vì nó dễ trộn và tạo nên kết cấu mịn mà không quá nồng.