pleasant; easy to like
dễ chịu; dễ thích
- The new co-worker's easy-going personality and positive attitude meshed perfectly with that of their colleagues, making them all simpatico.
Tính cách dễ chịu và thái độ tích cực của người đồng nghiệp mới hòa hợp hoàn hảo với các đồng nghiệp khác, khiến họ trở nên dễ gần.
- The couple's shared love for hiking and adventure made them simpatico from the moment they met.
Niềm đam mê đi bộ đường dài và phiêu lưu chung của cặp đôi này khiến họ trở nên dễ mến ngay từ lúc gặp nhau.
- Despite their different backgrounds, the two artists found themselves simpatico due to their mutual admiration for abstract expressionism.
Mặc dù có xuất thân khác nhau, hai nghệ sĩ lại cảm thấy gần gũi nhau vì cùng ngưỡng mộ chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng.
- The neighbors' similar values and sense of community made them simpatico, as evidenced by their frequent interactions and mutual assistance.
Những người hàng xóm có chung giá trị và tinh thần cộng đồng khiến họ trở nên dễ gần, bằng chứng là họ thường xuyên tương tác và giúp đỡ lẫn nhau.
- The best friends' shared sense of humor, kindness, and loyalty made them simpatico from their childhood days.
Sự hài hước, lòng tốt và lòng trung thành chung của những người bạn thân đã khiến họ trở nên dễ mến ngay từ thời thơ ấu.
with similar interests and ideas to yours
có cùng sở thích và ý tưởng với bạn
Từ, cụm từ liên quan