Định nghĩa của từ silver medallist

silver medallistnoun

huy chương bạc

/ˌsɪlvə ˈmedəlɪst//ˌsɪlvər ˈmedəlɪst/

Từ "silver medallist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medalalis", dùng để chỉ người nhận huy chương, cụ thể là huy chương bạc. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Thế vận hội Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi huy chương làm từ nhiều chất liệu khác nhau như bạc, vàng và đồng được trao cho những người chiến thắng trong các cuộc thi thể thao. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "silver medallist" đã trở nên rộng rãi trong các nền văn hóa Olympic hiện đại, nơi nó hiện được sử dụng phổ biến để chỉ một vận động viên về nhì trong một sự kiện và nhận được huy chương bạc. Thuật ngữ "medalist" cũng có thể được áp dụng cho các cuộc thi khác ngoài thể thao, chẳng hạn như thành tích học tập hoặc cộng đồng nhận được sự công nhận tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • The track and field athlete, Jamie Anderson, earned the title of silver medallist in the 400-meter hurdles event at the World Championships.

    Vận động viên điền kinh Jamie Anderson đã giành được huy chương bạc ở nội dung chạy vượt rào 400 mét tại Giải vô địch thế giới.

  • After a hard-fought battle, gymnast Simone Biles placed second in the vault final and received the coveted silver medallist award.

    Sau một cuộc chiến đấu khó khăn, vận động viên thể dục dụng cụ Simone Biles đã giành vị trí thứ hai trong trận chung kết nhảy ngựa và nhận được giải thưởng huy chương bạc danh giá.

  • In the swimming tournament, freestyle swimmer Sarah Sjöström settled for the silver medallist spot, finishing just 0.12 seconds behind her competitor.

    Trong giải bơi lội, vận động viên bơi tự do Sarah Sjöström đã giành được huy chương bạc khi chỉ chậm hơn đối thủ 0,12 giây.

  • The silver medallist of the gymnastics team all-around competition, Ellie McClellan, still considered her performance a personal best and an honor to represent her country.

    Người giành huy chương bạc ở nội dung toàn năng đồng đội thể dục dụng cụ, Ellie McClellan, vẫn coi thành tích của mình là thành tích cá nhân tốt nhất và là vinh dự khi được đại diện cho đất nước.

  • After losing in the final match of the chess Grand Prix tournament, the reigning world champion, Fabiano Caruana, had to settle for the silver medallist title.

    Sau khi thua ở trận đấu cuối cùng của giải Grand Prix cờ vua, nhà vô địch thế giới đương nhiệm Fabiano Caruana đã phải bằng lòng với danh hiệu huy chương bạc.

  • The Shakespearean tragedy "Macbeth" was awarded the silver medallist prize at the prestigious theater festival for its breathtaking acting and production design.

    Vở bi kịch "Macbeth" của Shakespeare đã được trao giải huy chương bạc tại liên hoan sân khấu danh giá cho diễn xuất và thiết kế sản xuất ngoạn mục.

  • In the Fédération Equestre Internationale (FEIWorld Cup Dressage competition, Isabell Werth's final score earned her the silver medallist position, only one point behind the gold medallist.

    Trong cuộc thi Đua ngựa thế giới (FEIWorld Cup), thành tích chung cuộc của Isabell Werth đã giúp cô giành được huy chương bạc, chỉ kém người giành huy chương vàng một điểm.

  • The football (soccerteam's standout player, Lionel Messi, left the stadium with a silver medallist medal after their team lost the final match of the Champions League tournament.

    Cầu thủ nổi bật nhất của đội bóng đá, Lionel Messi, đã rời sân vận động với tấm huy chương bạc sau khi đội của họ để thua trận chung kết của giải đấu Champions League.

  • Tennis superstar Rafael Nadal took home the silver medallist trophy after a grueling semifinal match at the Olympic Games.

    Siêu sao quần vợt Rafael Nadal đã mang về chiếc cúp huy chương bạc sau trận bán kết căng thẳng tại Thế vận hội.

  • Despite a valiant effort, the archery team missed out on the gold medallist spot and settled for the second-best title, the silver medallist.

    Mặc dù đã nỗ lực hết mình, đội bắn cung vẫn để vuột mất huy chương vàng và phải chấp nhận danh hiệu cao thứ hai là huy chương bạc.