Định nghĩa của từ silica

silicanoun

silic

/ˈsɪlɪkə//ˈsɪlɪkə/

Từ "silica" bắt nguồn từ tiếng Latin "silicā", bắt nguồn từ tiếng Latin "silex", có nghĩa là đá lửa. Vào thời cổ đại, đá lửa được gọi là "pratum silicis", có nghĩa là những nơi nhiều cát, do lượng cát hoặc silica dồi dào có trong những khu vực như vậy. Thuật ngữ "silica" được dùng để mô tả một hợp chất bao gồm silicon (Si) và oxy (O2) theo tỷ lệ 1:2, được tìm thấy trong nhiều thành tạo địa chất, bao gồm thạch anh, đá lửa và cát. Do đó, từ gốc tiếng Latin "silicā" đã phát triển để biểu thị hợp chất silicon dioxide (SiO2), hay silica, theo thuật ngữ khoa học hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Silic đioxyt

namespace
Ví dụ:
  • Silica is a commonly found mineral in sand, which is used in the production of glass and various types of ceramics.

    Silica là một loại khoáng chất thường có trong cát, được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và nhiều loại gốm sứ khác nhau.

  • The particles of silica in sandpaper facilitate abrasion and help to remove unwanted substances from surfaces.

    Các hạt silica trong giấy nhám tạo điều kiện mài mòn và giúp loại bỏ các chất không mong muốn khỏi bề mặt.

  • Silica-based fillers are added to plastics to enhance their mechanical strength and heat resistance.

    Chất độn gốc silica được thêm vào nhựa để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.

  • Silica gel, a form of amorphous silica, is commonly used in desiccants to absorb moisture and prevent damage to sensitive equipment.

    Silica gel, một dạng silica vô định hình, thường được sử dụng trong chất hút ẩm để hấp thụ độ ẩm và ngăn ngừa hư hỏng cho các thiết bị nhạy cảm.

  • Geologists study the properties of quartz, a form of crystalline silica, to understand geological processes such as mineral deposition and metamorphism.

    Các nhà địa chất nghiên cứu tính chất của thạch anh, một dạng silica tinh thể, để hiểu các quá trình địa chất như lắng đọng khoáng chất và biến chất.

  • In the manufacturing of semiconductors, a silica-based insulator is used to constrain the movement of electrical charges.

    Trong quá trình sản xuất chất bán dẫn, chất cách điện gốc silica được sử dụng để hạn chế chuyển động của điện tích.

  • The use of respirable crystalline silica, such as in the mining of quartz, can cause respiratory diseases such as silicosis.

    Việc sử dụng silica tinh thể có thể hít vào, chẳng hạn như trong khai thác thạch anh, có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp như bệnh bụi phổi silic.

  • Silica-based glasses are used in high-tech applications ranging from oscillators to optical fibers for communication networks.

    Kính gốc silica được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao, từ máy dao động đến sợi quang cho mạng truyền thông.

  • Silicones, which are polymers consisting of repeating units derived from silica, are widely used in setting agents, sealants, and coatings.

    Silicone, là loại polyme bao gồm các đơn vị lặp lại có nguồn gốc từ silica, được sử dụng rộng rãi trong chất làm đông, chất trám và lớp phủ.

  • Silica-based nanoparticles exhibit unique properties with potential applications in drug delivery and catalysis.

    Các hạt nano gốc silica thể hiện những tính chất độc đáo với tiềm năng ứng dụng trong phân phối thuốc và xúc tác.