Định nghĩa của từ ciao

ciaoexclamation

chào

/tʃaʊ//tʃaʊ/

Từ "ciao" là một lời chào và một cách diễn đạt tạm biệt được sử dụng rộng rãi trong tiếng Ý và một số ngôn ngữ châu Âu khác. Nó bắt nguồn từ cụm từ "chi avviso" hoặc "ch'iao", vào thời trung cổ, các thương gia sử dụng cụm từ này để chúc nhau may mắn và hỏi thăm tin tức. Nguồn gốc của "chi avviso" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "qui apparuerit" (người xuất hiện), được các hiệp sĩ sử dụng như một lời chào vào thời Trung cổ. Khi cụm từ này được dịch sang tiếng Ý, nó trở thành "chi appariva", và sau đó được đơn giản hóa thành "chi avviso". Dạng rút gọn "ch'iao" phát triển từ "chi avviso" vào thế kỷ 13 và thường được sử dụng như một lời kết thúc trong thư và để chỉ sự kết thúc của một cuộc trò chuyện. Theo thời gian, "ch'iao" cuối cùng đã trở thành "ciao", hiện là cách chào hỏi, tạm biệt không chính thức và cũng là cách thể hiện sự yêu mến và ấm áp trong văn hóa Ý. Việc sử dụng "ciao" đã lan sang các phương ngữ khu vực khác và các ngôn ngữ lân cận như tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha, nơi nó thường được sử dụng thay thế cho các cách diễn đạt tương tự như "au revoir" và "adiós". Tóm lại, "ciao" bắt nguồn từ cách các thương gia hỏi thăm tin tức và chúc nhau may mắn, và theo thời gian, nó đã phát triển thành một cách chào hỏi và tạm biệt linh hoạt được sử dụng trên khắp nước Ý và một số nơi khác ở Châu Âu.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninginterj

meaningchào!

namespace
Ví dụ:
  • Ciao, amico mio! It's been too long since we caught up. How have you been?

    Chào bạn, amico mio! Lâu quá rồi chúng ta mới gặp lại nhau. Dạo này bạn thế nào?

  • Ciao, signorina! I hope you're enjoying your stay in Italy. Don't forget to try the local pasta dishes.

    Xin chào, signorina! Tôi hy vọng bạn đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở Ý. Đừng quên thử các món mì ống địa phương.

  • Ciao, famiglia! Come and join us for dinner tonight. We're having homemade pizza and fresh lasagna.

    Chào gia đình! Hãy đến và tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay. Chúng tôi sẽ có pizza tự làm và lasagna tươi.

  • Ciao, bambini! Let's play a game before bedtime. How about a round of Ciao, Ciao, Gianni?

    Xin chào các em! Hãy chơi một trò chơi trước khi đi ngủ. Thế còn một vòng Ciao, Ciao, Gianni thì sao?

  • Ciao, caro professor! Thank you for your insightful lecture. I learned a lot about Renaissance art.

    Xin chào, giáo sư caro! Cảm ơn bài giảng sâu sắc của ông. Tôi đã học được rất nhiều về nghệ thuật Phục hưng.

  • Ciao, ragazzi! Let's hit the beach this afternoon. Don't forget to wear sunscreen.

    Chào các ragazzi! Chiều nay chúng ta ra bãi biển nhé. Đừng quên thoa kem chống nắng nhé.

  • Ciao, mamma! I'm coming over for a Sunday lunch. I'm bringing the dessert, tiramisu.

    Chào mẹ! Con sẽ đến ăn trưa Chủ Nhật. Con mang theo món tráng miệng, tiramisu.

  • Ciao, amici! We're having a barbecue on Saturday. Please bring your favorite dish to share.

    Xin chào, amici! Chúng ta sẽ tổ chức tiệc nướng vào thứ Bảy. Hãy mang theo món ăn yêu thích của bạn để chia sẻ nhé.

  • Ciao, cliente! Welcome to our boutique. Let me show you our newest collection.

    Xin chào, khách hàng! Chào mừng đến với cửa hàng của chúng tôi. Hãy để tôi giới thiệu cho bạn bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi.

  • Ciao, signorina! Need any help finding your way around the city? I can be your tour guide for the day.

    Xin chào, tiểu thư! Bạn cần giúp đỡ tìm đường đi quanh thành phố không? Tôi có thể làm hướng dẫn viên du lịch cho bạn trong ngày.

Từ, cụm từ liên quan